DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing Верхний | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.верхнее течение Волгиthượng lưu sông Vôn-ga
gen.верхние конечностиchi trên
gen.верхние слои атмосферыnhững lớp khí quyển trên cao
gen.верхние слои атмосферыnhững tầng trên khí quyền
gen.верхние слои атмосферыtằng trên cùng cùa khí quyền
gen.верхние слои атмосферыcác thượng tầng khí quyền
gen.верхние слои атмосферыthượng tầng khí quyến
comp., MSверхний колонтитулtiêu đề, đầu trang
gen.верхний регистрâm vực cao
gen.верхний этажtầng trên cùng
gen.верхний этажgác thượng
gen.верхний этажgác (в двухэтажном здании)
gen.верхний этажtằng thượng
gen.верхний этажtầng trẽn cùng
gen.верхний этажtầng thượng
geogr.Верхняя ВольтаThượng Vôn-ta
gen.верхняя губаmôi trên
gen.верхняя одеждаquằn áo mặc ngoài
gen.верхняя палатаthượng nghị viện (парламента)
gen.верхняя палубаboong thượng
gen.верхняя палубаboong trên
gen.верхняя полкаchỗ nằm trên (в поезде)
gen.верхняя полкаngăn trên (шкафа)
gen.верхняя челюстьxương hàm trên
gen.верхняя челюстьhàm trên
comp., MSдомен верхнего уровняtên miền cấp cao nhất
gen.исследовать верхние слои атмосферыnghiên cứu những lớp trên cùa khí quyền
comp., MSпапка верхнего уровняthư mục mức cao nhất
geogr.Республика Верхняя ВольтаCộng hòa Thượng Vôn-ta
comp., MSсайт верхнего уровняsite mức cao nhất
comp., MSсетка свойств верхнего уровняlưới thuộc tính mức cao nhất