DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing 1 | all forms
SubjectRussianVietnamese
comp., MSзаголовок P1thông tin thư P1
gen.матч закончился со счётом 3:1trận đấu kết thúc với tỷ số ti số 3:1
gen.начало занятий 1-го сентябряngày khai trường là mùng 1 tháng chín
gen.начало занятий 1-го сентябряkhai giảng vào ngày 1 tháng chín
comp., MSпробная версия Office 365 корпоративный K1Bản dùng thử Office 365 Enterprise K1
comp., MSпробная версия Office 365 корпоративный E1Bản dùng thử Office 365 Enterprise E1
comp., MSстандарт безопасности 802.1Xchuẩn an ninh IEEE 802.1x