DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing якобы | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.один из них якобы инженерmột trong những người đó tuồng như là kỹ sư
gen.он пришёл якобы для того, чтобы работатьnó đến làm ra bộ như để làm việc
gen.он якобы понялhình như nó hiểu