Russian | Vietnamese |
запрещение ядерного оружия | sự cấm chỉ cấm vũ khí hạt nhân |
испытание ядерного оружия | sự thử vũ khí hạt nhân |
ракета с ядерной боеголовкой | tên lửa có đầu đạn hạt nhân |
ракетно-ядерное оружие | vũ khí tên lửa mang đầu đạn hạt nhân |
ракетно-ядерный | thuộc về tên lửa mang đầu đạn hạt nhân |
ядерная война | chiến tranh hạt nhân (hạch tâm) |
ядерная реакция | phản ứng hạt nhân (hạch tâm) |
ядерная физика | vật lý học hạt nhân |
ядерная энергия | năng lượng hạt nhân (hạch tâm) |
ядерное горючее | nhiên liệu chất đốt hạt nhân (топливо) |
ядерное оружие | vũ khí hạt nhân (hạch tâm) |
ядерный взрыв | vụ nồ hạt nhân (hạch tâm) |
ядерный реактор | lò phản ứng hạt nhân (hạch tâm) |
ядерный щит | lá chắn hạt nhân |