Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | школьное здание | trường sờ |
gen. | школьное помещение | trường sờ |
gen. | школьный возраст | tuồi đi học |
gen. | школьный возраст | tuổi lứa tuổi, trạc tuồi đi học |
gen. | школьный товарищ | bạn cùng trường |
gen. | школьный товарищ | đồng môn |
gen. | школьный товарищ | người bạn học |