DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing шишка | all forms
RussianVietnamese
еловая шишкаquà sam mộc
еловая шишкаnón vân sam
у него на лбу вскочила шишкаở trán nó nổi lên cục bướu
у него на лбу вскочила шишкаcục bướu sưng lên ở trán nó