Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Amharic
Arabic
Assamese
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Belarusian
Bengali
Bosnian
Catalan
Chechen
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Frisian
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Ingush
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kannada
Kazakh
Khmer
Korean
Kyrgyz
Latvian
Luxembourgish
Malayalam
Maltese
Mongolian
Nepali
Norwegian Bokmål
Occitan
Persian
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Thai
Turkish
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Wolof
Yoruba
Terms
for subject
General
containing
шесть
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
в городке числится
шесть
тысяч жителей
trong
thị trấn có sáu nghìn dân
ветер в
шесть
баллов
gió cấp sáu
выемка писем производится
шесть
раз в день
thư từ được lấy ra mỗi ngày sáu lằn
иметь
шесть
ртов в семье
trong nhà có sáu miệng ăn
мне хотелось бы быть дома в
шесть
часов
tôi muốn có mặt ở nhà lúc sáu giờ
мост с
шестью
пролётами
cầu sáu nhịp
он ушёл примерно в
шесть
часов
nó ra đi vào khoảng sáu giờ
принять в партию
шесть
человек
kết nạp sáu người vào đàng
сервиз на
шесть
персон
bộ đồ ăn cho sáu người
четыре плюс два будет
шесть
bốn cộng với hai là sáu
шесть
человек детей
sáu con
шестью
пять — тридцать
sáu lần năm là ba mươi
Get short URL