DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Saying containing чёрный | all forms
RussianVietnamese
чёрного кобеля́ не отмо́ешь до́бела́người chết mà nết không chừa
чёрного кобеля́ не отмо́ешь до́бела́cà cuống chết đến đít còn cay
чёрного кобеля́ не отмо́ешь до́бела́chó đen giữ mực