Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Chinese
Czech
Dutch
English
Esperanto
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
чуть не
|
all forms
|
exact matches only
|
in specified order only
Russian
Vietnamese
Да!
чуть не
забыл
Chà, xuýt nữa thì quên
он чуть было не упал
nó suýt ngã
он чуть-
чуть не
упал
nó suýt
xuýt
ngã
он чуть-
чуть не
упал
suýt
xuýt, chút, tí
nữa thi nó ngã
чуть было не...
chút nữa...
чуть было не...
xuýt nữa...
чуть было не...
suýt nữa...
чуть
ли
не...
gần như...
чуть
ли
не...
hầu như...
чуть не
весь
hầu như tất cà
чуть не
весь
hầu hết
чуть не
весь
gần như toàn bộ
чуть-
чуть не
...
xuýt nữa
(thì...)
чуть-
чуть не
...
chút nữa
(thì...)
чуть-
чуть не
...
tí nữa
(thì...)
чуть-
чуть не
...
suýt nữa
(thì...)
я чуть было не забыл
suýt nữa thì tôi quên
Get short URL