DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing чуть не | all forms | exact matches only | in specified order only
RussianVietnamese
Да! чуть не забылChà, xuýt nữa thì quên
он чуть было не упалnó suýt ngã
он чуть-чуть не упалnó suýt xuýt ngã
он чуть-чуть не упалsuýt xuýt, chút, tí nữa thi nó ngã
чуть было не...chút nữa...
чуть было не...xuýt nữa...
чуть было не...suýt nữa...
чуть ли не...gần như...
чуть ли не...hầu như...
чуть не весьhầu như tất cà
чуть не весьhầu hết
чуть не весьgần như toàn bộ
чуть-чуть не...xuýt nữa (thì...)
чуть-чуть не...chút nữa (thì...)
чуть-чуть не...tí nữa (thì...)
чуть-чуть не...suýt nữa (thì...)
я чуть было не забылsuýt nữa thì tôi quên