Russian | Vietnamese |
он чересчур много говорил | nó nói quá ư nhiều |
он чересчур много говорил | nó nói nhiều quá (quá đỗi, quá chừng, quá xá) |
это уже чересчур! | thế thì thật là quá quắt quá đáng, quá tay, quá xá, quá trời, hết chỗ nói! |
это уже чересчур! | thật là quá lắm! |