DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing чай | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
inf.пить чай внакладкуuống chè khuấy đường
inf.пить чай вприкускуuống chè gặm đường
gen.холодный чай с кумкватомtrà tắc (Una_sun)
gen.чай настоялсяtrà đã ra nước cốt
gen.чай настоялсяchè đã hãm
gen.чай с сахаромchè đường
gen.чай с сахаромchè với đường