DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing ценный | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.реализовать ценные бумагиđồi chứng khoán lấy tiền mặt
gen.ценная посылкаbưu kiện có khai giá (trị)
gen.ценное предложениеđề nghị quan trọng
gen.ценное предложениеkiến nghị có giá trị
gen.ценные бумагиchứng khoán
gen.ценные подаркиnhững tặng phẩm quý (đắt, quý báu)