DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing холодный | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
некрепкий холодный зелёный чайtrà đá (обычно подается к основным блюдам бесплатно Una_sun)
оказать кому-л. холодный приёмtiếp đón ai lạnh nhạt (lạnh lùng)
подул холодный ветерcơn gió lạnh bắt đầu thổi (lên)
холодный взглядnhìn lạnh như tiền
холодный взглядcái nhìn lạnh lùng
холодный климатkhí hậu lạnh
холодный поясhàn đới
холодный поясđới lạnh
холодный чайnước chè nguội
холодный чай с кумкватомtrà tắc (Una_sun)