Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
фланг
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
левый
фланг
tả dực
gen.
левый
фланг
sườn trái
gen.
неприкрытый
фланг
sườn hở hang
(không được bảo vệ, không kín, không được yểm hộ)
gen.
обойти противника с
фланга
đi vòng từ phía sườn quân địch
mil.
оголить
фланг
đề hở sườn
mil.
оголять
фланг
đề hở sườn
gen.
открытые
фланги
những sườn sơ hở
(bị hở, hờ hang)
gen.
подставить свой
фланг
противнику
đề hở sườn
của mình
cho quân địch
gen.
подставлять свой
фланг
противнику
đề hở sườn
của mình
cho quân địch
gen.
правый
фланг
hữu dực
gen.
правый
фланг
sườn phải
gen.
противник напирал с
фланга
quân địch đánh lấn từ bên sườn
gen.
ударить во
фланг
giáng một đòn vào sườn
gen.
ударить во
фланг
tiến công vào bên sườn
Get short URL