DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing фланг | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.левый флангtả dực
gen.левый флангsườn trái
gen.неприкрытый флангsườn hở hang (không được bảo vệ, không kín, không được yểm hộ)
gen.обойти противника с флангаđi vòng từ phía sườn quân địch
mil.оголить флангđề hở sườn
mil.оголять флангđề hở sườn
gen.открытые флангиnhững sườn sơ hở (bị hở, hờ hang)
gen.подставить свой фланг противникуđề hở sườn của mình cho quân địch
gen.подставлять свой фланг противникуđề hở sườn của mình cho quân địch
gen.правый флангhữu dực
gen.правый флангsườn phải
gen.противник напирал с флангаquân địch đánh lấn từ bên sườn
gen.ударить во флангgiáng một đòn vào sườn
gen.ударить во флангtiến công vào bên sườn