Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
учреждение
|
all forms
Russian
Vietnamese
возглавить
учреждение
điều khien
phụ trách
cơ quan
возглавлять
учреждение
điều khien
phụ trách
cơ quan
выделиться в самостоятельное
учреждение
tách ra thành một cơ quan riêng
выделяться в самостоятельное
учреждение
tách ra thành một cơ quan riêng
государственное
учреждение
cơ quan quốc gia
государственное
учреждение
công sở
государственное
учреждение
cơ quan Nhà nước
дошкольные
учреждения
các cơ quan mẫu giáo
научные
учреждения
các cơ quan khoa học
правительственные
учреждения
các cơ quan chính phủ
представительные
учреждения
các cơ quan dân cử
(đại diện)
сеть лечебных
учреждений
mạng lưới các cơ quan điều trị
солидное
учреждение
cơ quan quan trọng
(có tiếng tăm)
Get short URL