DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing уходят | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.все силы уходят на этоmọi lực lượng đều tiêu phí vào việc này
gen.да уходите же, наконец!thôi, đi đi cho rồi!
gen.дорога уходит вдальcon đường chạy dài về chốn xa xăm
gen.на это уходит много времениtốn mất, tốn mất nhiều thi giờ vào việc đó
gen.уходи, не то прогонятđi đi, kẻo ròi kẻo nữa, không thì người ta đuổi đấy
gen.уходи, покуда целkhôn hòn thì hãy cuốn xéo đi
gen.уходи, покуда целmuốn sống thì hãy xéo đi
gen.уходи с глаз долой!cút đi cho rành mắt!
inf.уходите подобру-поздорову!khôn hòn thì hãy xéo đi!
inf.уходите подобру-поздорову!muốn sống muốn tốt thì hãy bước đi!
gen.уходить в дозорđi tuần
gen.уходить в мореra khơi
gen.уходить в подпольеchuyến sang hoạt động bí mật
gen.уходить в подпольеrút vào bí mật
gen.хотя здесь очень весело, а надо уходитьtuy đây vui lắm thế mà nhưng cũng phải về