Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
уходят
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
все силы
уходят
на это
mọi lực lượng đều tiêu phí vào việc này
gen.
да
уходите
же, наконец!
thôi, đi đi cho rồi!
gen.
дорога
уходит
вдаль
con đường chạy dài về chốn xa xăm
gen.
на это
уходит
много времени
tốn
mất, tốn mất
nhiều thi giờ vào việc đó
gen.
уходи
, не то прогонят
đi đi, kẻo ròi
kẻo nữa, không thì
người ta đuổi đấy
gen.
уходи
, покуда цел
khôn hòn thì hãy cuốn xéo đi
gen.
уходи
, покуда цел
muốn sống thì hãy xéo đi
gen.
уходи
с глаз долой!
cút đi cho rành mắt!
inf.
уходите
подобру-поздорову!
khôn hòn thì hãy xéo đi!
inf.
уходите
подобру-поздорову!
muốn sống
muốn tốt
thì hãy bước đi!
gen.
уходить
в дозор
đi tuần
gen.
уходить
в море
ra khơi
gen.
уходить
в подполье
chuyến sang hoạt động bí mật
gen.
уходить
в подполье
rút vào bí mật
gen.
хотя здесь очень весело, а надо
уходить
tuy đây vui lắm thế mà
nhưng cũng
phải về
Get short URL