DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing уследить | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.за всем не уследишьchẳng thể nào theo dõi trông nom xuể mọi việc
gen.она не уследила за ребёнкомbà ta sơ suất không theo dõi được đứa con
gen.она не уследила за ребёнкомbà ta chẳng trông nom xuể đứa con
gen.трудно уследить за его мыслямиkhó theo dõi được ý của nó