Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Bashkir
Chinese
Czech
English
Estonian
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
уследить
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
за всем не
уследишь
chẳng thể nào theo dõi
trông nom
xuể mọi việc
gen.
она не
уследила
за ребёнком
bà ta sơ suất không theo dõi được đứa con
gen.
она не
уследила
за ребёнком
bà ta chẳng trông nom xuể đứa con
gen.
трудно
уследить
за его мыслями
khó theo dõi được ý của nó
Get short URL