DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing улыбаться | all forms
RussianVietnamese
жизнь ему улыбаетсяcuộc sống tạo điều kiện thuận lợi cho nó
мне совсем не улыбается идти тудаtôi hoàn toàn không muốn đi đến đấy
мне это совсем не улыбаетсяtôi hoàn toàn không thích điều đó
мне это совсем не улыбаетсяcái đó hoàn toàn không hợp sở nguyện của tôi