Russian | Vietnamese |
волны ударяются о берег | sóng vỗ vào bờ |
ударять в барабан | gióng đánh trống |
ударять в голову | làm say (опьянить) |
ударять в колокол | khua đánh, gõ chuông |
ударять по рукам | thỏa thuận nhau |
ударять по рукам | ước hẹn nhau |
ударять по рукам | ngoéo tay nhau |
ударяться в воспоминания | mải mê hồi tưởng |
ударяться в распутство | chìm đắm đắm mình trong cảnh trụy lạc |
ударяться головой обо | va đụng, cộc, cụng đầu vào cái (что-л., gì) |
ударяться головой обо | đụng va, cộc, cụng đầu phải cái gi (что-л.) |
ударяться из одной крайности в другую | đi từ cực đoan này đến cực đoan khác |