DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing увидеть | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.воочию увидетьchính mắt mình trông thấy
gen.вот увидите, он придётnhất định nó sẽ đến
gen.впереди я увидел горыtôi đã thấy núi ở phía trước
gen.если случайно вы его увидитеnếu tình cờ ngẫu nhiên anh gặp nó
gen.когда-то мы опять увидимся!sẽ có lúc chúng mình lại gặp nhau!
gen.кто ни увидит, удивитсяai thấy cũng phải ngạc nhiên cà
gen.кто ни увидит, удивитсяai thấy mà lại không ngạc nhiên
gen.мне вдруг загорелось увидеть егоbỗng nhiên tôi rất muốn gặp nó
gen.мы с вами больше не увидимсяchúng ta không còn gặp nhau nữa
gen.поживём — увидим!cứ sống rồi mà xem!
gen.поживём — увидим!thủng thẳng sẽ hay!
gen.поживём — увидим!sau ròi sẽ rõ!
gen.увидеть светra mắt độc già
gen.увидеть светđược xuất bản
gen.увидеть светchào đời (родиться)
gen.увидеть светđược công bố
gen.увидеть светđược xem thế giới (повидать мир)
gen.увидеть светra đời (родиться)
gen.я не надеялся тебя увидетьtrước đây tớ không hy vọng được gặp cậu
gen.я пришёл специально для того, чтобы увидеть васtôi đến chỉ để được gặp anh
gen.я уже отчаялся вас увидетьtôi đã mất hết hy vọng gặp lại anh