Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Belarusian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Spanish
Swedish
Tajik
Tatar
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms containing
увидеть
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
воочию
увидеть
chính mắt
mình
trông thấy
gen.
вот
увидите
, он придёт
nhất định nó sẽ đến
gen.
впереди я
увидел
горы
tôi đã thấy núi ở phía trước
gen.
если случайно вы его
увидите
nếu tình cờ
ngẫu nhiên
anh gặp nó
gen.
когда-то мы опять
увидимся
!
sẽ có lúc chúng mình lại gặp nhau!
gen.
кто ни
увидит
, удивится
ai thấy cũng phải ngạc nhiên cà
gen.
кто ни
увидит
, удивится
ai thấy mà lại không ngạc nhiên
gen.
мне вдруг загорелось
увидеть
его
bỗng nhiên tôi rất muốn gặp nó
gen.
мы с вами больше не
увидимся
chúng ta không còn gặp nhau nữa
gen.
поживём —
увидим
!
cứ sống rồi mà xem!
gen.
поживём —
увидим
!
thủng thẳng sẽ hay!
gen.
поживём —
увидим
!
sau ròi sẽ rõ!
gen.
увидеть
свет
ra mắt độc già
gen.
увидеть
свет
được xuất bản
gen.
увидеть
свет
chào đời
(родиться)
gen.
увидеть
свет
được công bố
gen.
увидеть
свет
được xem thế giới
(повидать мир)
gen.
увидеть
свет
ra đời
(родиться)
gen.
я не надеялся тебя
увидеть
trước đây tớ không hy vọng được gặp cậu
gen.
я пришёл специально для того, чтобы
увидеть
вас
tôi đến chỉ để được gặp anh
gen.
я уже отчаялся вас
увидеть
tôi đã mất hết hy vọng gặp lại anh
Get short URL