Russian | Vietnamese |
его слова очень убедительны | lời lẽ của anh ta rất có sức thuyết phục |
убедительная просьба | lời yêu cầu khẩn khoản (thiết tha, tha thiết) |
убедительно говорить | nói có sức thuyết phục |
убедительно говорить | nói năng có lý lẽ xác đáng |
убедительно прошу | tôi khẩn khoản thiết tha, tha thiết yêu cầu |
убедительные факты | chứng cớ hiền nhiên (xác đáng) |
убедительные факты | sự việc rõ ràng (xác thực) |
убедительный тон | giọng nói có sức thuyết phục |