Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | а вдруг у него нет денег? | nhỡ ra hắn không có tiền thì sao? |
gen. | быть не у дел | chẳng có công vụ |
gen. | быть не у дел | chằng còn tại chức |
gen. | быть не у дел | không còn đương chức |
gen. | быть не у дел | không có công tác |
gen. | взять книгу у товарища | mượn bạn cuốn sách |
gen. | взять книгу у товарища | mượn quyền sách cùa ờ bạn |
gen. | вчера он был у нас | hôm qua anh ấy ở chỗ chúng tôi |
gen. | выиграть у своих одноклубников | thắng những vận động viên cùng câu lạc bộ |
gen. | выслушать лёгкие у больного | khám phổi bệnh nhân |
gen. | выслушать лёгкие у больного | nghe phổi người bệnh |
gen. | выслушивать лёгкие у больного | khám phổi bệnh nhân |
gen. | выслушивать лёгкие у больного | nghe phổi người bệnh |
gen. | высушиться у костра | hơ khô quần áo cạnh đống lửa |
gen. | головная боль у него прошла | cơn nhức đầu cùa cậu ta đã khỏi (hết, qua) |
gen. | головная боль у него прошла | cậu ta đã hết khỏi nhức đầu |
gen. | греться у огня | hơ lửa |
gen. | дежурить у постели больного | túc trực bên cạnh người bệnh |
gen. | дело у него идёт на поправку | sức khỏe của anh ta đang được hồi phục |
gen. | денег у него — хоть пруд пруди | anh ta có khối ối tiền |
gen. | денег у него — хоть пруд пруди | tiền của ông ta thì vô thiên lùng (vô khối) |
gen. | дом стоит у самого берега | nhà ở sát bờ |
gen. | достучаться у двери | gõ cửa đến khi được nghe |
gen. | дрожь пробежала у него по спине | một cơn run thoáng qua lưng anh ta |
saying. | ждать у моря погоды | bó tay ngồi đợi |
saying. | ждать у моря погоды | há miệng chờ ho |
saying. | ждать у моря погоды | há miệng chờ sung |
gen. | жить у родных | sống ở nhà người thân |
gen. | здоровье у него на последнем плане | anh ấy coi thường sức khỏe của mình |
gen. | земля горит у него под ногами | đất đang cháy bỏng dưới chân nó |
gen. | и у стен есть уши | rừng có mạch |
gen. | и у стен есть уши | vách có tai |
gen. | и у стен есть уши | tai vách mạch rừng |
gen. | медицинская радиология у | học phóng xạ |
gen. | морщины у глаз | nếp nhăn vết nhăn ở mắt |
gen. | мыть руки у крана | rửa tay ở vòi nước |
gen. | на душе у него было пусто | anh ta cảm thấy trống trải trong lòng |
gen. | на душе у него было пусто | anh ta cảm thấy trong lòng trống trài |
gen. | на душе у него накипело | nó găm thù trong bụng |
gen. | на душе у него накипело | nó nuôi giận trong lòng |
gen. | на душе у него накипело | nồ ngậm hờn |
gen. | на душе у него становилось пасмурно | lòng nó trở nên buồn rười rượi |
gen. | на лбу у него выступил пот | mồ hôi toát ra trên trán cùa nó |
gen. | на сердце у меня было неспокойно | lòng tôi xao xuyến (bồi hồi, lo lắng, lo âu) |
gen. | на сердце у меня было неспокойно | tôi không yên tâm (không yên lòng) |
gen. | находиться у власти | chấp chính |
gen. | находиться у власти | nắm chính quyền |
gen. | не будет ли у вас сколько-нибудь мелочи? | anh có chút ít tiền lẻ nào không? |
gen. | не найдётся ли у вас...? | anh sẵn có... không? |
gen. | ноги у него мокрые | chân nó bị ướt |
gen. | обогреваться у костра | sưởi bên đống lửa |
gen. | обогреться у костра | sưởi bên đống lửa |
gen. | он вечно торчит у меня перед глазами | nó cứ đứng lù lù đứng sừng sững, lù lù mãi trước mắt tôi |
gen. | он лечится у знаменитого врача | nó điều trị chữa bệnh, chữa ở một bác sĩ nồi tiếng |
gen. | он не терпит возражений у | không chịu được những lời phản đối |
gen. | он перебывал у всех врачей | anh ấy đã đến khắp đi khắp các bác sĩ rồi |
gen. | он побыл у нас три дня | anh ấy ở lại nghỉ lại nhà chúng tôi ba hôm |
gen. | он у нас часто бывает | anh ấy hay đến chơi nhà chúng tôi |
gen. | он у себя | ông ta đang ở trong phòng (в комнате, mình) |
gen. | он у себя | anh ấy có ở nhà (дома) |
gen. | он у себя | ông ta đang ở nhà (дома) |
gen. | остаться у разбитого корыта | xôi hòng bòng không |
gen. | остаться у разбитого корыта | tay trắng vẫn hoàn trắng tay |
gen. | от слабости у него ноги подогнулись | vì bị yếu nên chân của nó khuỵu quỵ xuống |
gen. | от страха у него отнялся язык | do khiếp sợ nó không nói được |
gen. | от страха у него отнялся язык | nó cứng líu lưỡi lại vì quá sợ |
gen. | от страха у него отнялся язык | nó sợ cứng lưỡi |
gen. | от страха у него отнялся язык | nó cứng lưỡi không nói được vì hoảng sợ |
gen. | от страха у него отнялся язык | vì sợ quá lưỡi nó cứng lại (líu lại) |
gen. | откуда у него берётся время на всё? | làm sao mà nó có đủ thì giờ để kịp làm mọi việc? |
gen. | отчего он перестал бывать у нас? | vì sao tại sao, cớ sao anh ấy không đến nhà chúng mình nữa? |
gen. | палатная сестра у | tá buồng bệnh |
saying. | паны дерутся, а у холопов чубы трещат | trâu bò húc nhau, ruồi muỗi chết |
proverb | паны дерутся, у холопов чубы трещат | trâu bò húc nhau, ruồi muỗi chết |
gen. | перебывать у всех знакомых | đến thăm khắp đi thăm khắp, ở khắp mọi nhà quen |
gen. | перекрутить завод у часов | vặn hỏng vặn đứt dây cót đồng hồ |
gen. | поезд простоял у светофора целый час | tàu đứng đứng lại, dừng lại suốt một giờ ờ bàng đèn hiệu |
gen. | поезд стоит у первой платформы | xe lứa đỗ đậu, đứng ở sân ga số một |
gen. | поставить часового у дверей | đặt người gác cạnh gần, bên cửa |
gen. | пот катился у него со лба | trán nó nhễ nhại mò hôi |
gen. | пот катился у него со лба | mồ hôi trán anh ta chảy nhễ nhại |
gen. | пребывание у власти | cầm quyền |
gen. | пребывание у власти | chấp chính |
gen. | пребывание у власти | sự nắm chính quyền |
gen. | принимать присяга у | phát thệ |
gen. | принимать присяга у | thề |
gen. | принимать присяга у | tuyên thệ |
gen. | провериться у врача | được bác sĩ khám |
gen. | провериться у врача | được bác sĩ kiếm tra |
gen. | провериться у врача | qua sự kiềm tra cùa bác sĩ |
gen. | работать у станка | làm việc ở máy |
gen. | работать у станка | đứng máy |
gen. | распорядиться как у себя дома | làm như ở nhà mình |
gen. | распоряжаться как у себя дома | làm như ở nhà mình |
gen. | ребёнок у вас крикун | con của bác thật là hay kêu |
gen. | с дисциплиной у вас плохо | ở chỗ các cậu kỷ luật thật là lỏng lẻo |
gen. | с ним у меня будет расчёт короткий | tôi sẽ trị trừng trị nó ngay lập tức |
gen. | с пеной у рта | xầu bọt mép lên |
gen. | с пеной у рта | nói sùi bọt mép |
gen. | с перепуг у он забыл номер телефона | vì hoảng quá hốt quá, sợ quá nó quên mất số điện thoại |
gen. | с час у на час | mỗi lúc một... (с каждым часом) |
gen. | с час у на час | cứ mỗi giờ qua (с каждым часом) |
gen. | с час у на час | sắp sửa |
gen. | с час у на час | sắp... bây giờ |
gen. | с час у на час | sắp |
gen. | с чем это у вас ассоциируется? | anh liên tường cái này với cái gì? |
gen. | сердце у меня упало | tôi như rụng tim |
gen. | сердце у меня упало | tim tôi thắt lại |
gen. | сердце у него дрогнуло | anh ấy cảm thấy trong lòng run sợ |
gen. | сердце у него дрогнуло | lòng ông ấy rung động |
gen. | сидеть у изголовья | ngồi ở đầu giường |
gen. | сидеть у руля | ngòi cầm lái |
gen. | слёзы выступили у неё на глазах | chị ấy rơm rớm nước mắt |
gen. | слёзы выступили у неё на глазах | lệ rưng rưng trên mắt nàng |
gen. | смутно у меня на душе | tôi thấy bồn chồn trong dạ |
gen. | смутно у меня на душе | tôi thấy trong lòng xao xuyến (băn khoăn, lo lắng) |
gen. | списать сочинение у товарища | cóp bài luận cùa bạn |
gen. | спичек у него не оказалось | anh ấy không có không có sẵn diêm |
gen. | стать у власти | nắm chính quyền |
gen. | стать у власти | chấp chính |
gen. | стать у власти | cầm chính quyền |
gen. | стать у стены | đứng cạnh tường |
gen. | стоять у власти | chấp chính |
gen. | стоять у власти | cầm quyền |
gen. | стоять у власти | cầm nắm chính quyền |
gen. | стоять у кормила власти | đứng đầu cầm đầu, lèo lái chính quyền |
gen. | стоять у кормила правления | đứng đầu cầm đầu, lèo lái chính quyền |
gen. | стоять у руля | đứng lái |
gen. | стоять у станка | đứng coi máy |
gen. | стоять у станка | đứng máy |
gen. | сушиться у костра | hơ khô quần áo cạnh đống lửa |
gen. | счастливая мысль у | sáng kiến |
gen. | счастливая мысль у | ý nghĩ hay |
gen. | счастливая мысль у | nghĩ may mắn |
gen. | так уж у нас ведётся! | ở chỗ chúng tôi thường có tục lệ như vậy |
gen. | такого случая у нас не было | trường hợp như vậy chưa từng xảy ra với chúng tôi |
gen. | такого случая у нас не было | chúng tôi chưa từng gặp trường hợp như thế |
gen. | толпиться у входа | tụ tập túm tụm, túm năm tụm ba ở lối vào |
gen. | ты у меня попляшешь | mày sẽ biết tay tao |
gen. | ты у меня попляшешь | tao sẽ cho mày biết tay |
gen. | ты у меня попляшешь | mày hãy coi chừng tao |
gen. | у вас ещё много работы? | anh còn nhiều việc chứ? |
gen. | у вас ещё цела эта чашка? | anh còn giữ được cái chén tách ấy cơ à? |
gen. | у вас, наверное, найдётся... | có lẽ, anh sẵn có... |
gen. | у вас переутомлённый вид | anh có vẻ mệt phờ (mệt lắm, mệt nhoài, phờ phạc lắm) |
gen. | у власти | chấp chính |
gen. | у власти | cầm quyền |
gen. | у власти | đang nắm chính quyền |
gen. | у всех на виду | tất cả mọi người trông thấy |
gen. | у всех на виду | trước mắt tất cà mọi người |
gen. | у всех на устах | ai cũng kháo nhau cả |
gen. | у всех на устах | mọi người đều nói đến |
gen. | у кого вы лечитесь? | anh chữa điều trị, chữa bệnh ở bác sĩ nào? |
gen. | у меня блеснула мысль | ý nghĩ thoáng qua trong đầu tôi |
gen. | у меня блеснула мысль | tôi thoáng có ý nghĩ |
gen. | у меня болит голова | tôi nhức đau đầu |
gen. | у меня болит душа | tôi đau lòng |
gen. | у меня болит душа | tôi đau xót |
gen. | у меня болит душа | tôi lo lắng |
gen. | у меня болит сердце | tôi đau xót |
gen. | у меня болит сердце | tôi đau lòng |
gen. | у меня болит сердце | tôi lo lắng |
gen. | у меня большая нагрузка | tôi có nhiều công việc lắm |
gen. | у меня болят зубы | tôi đau nhức răng |
gen. | у меня в глазах двоится | tôi thấy mọi vật thành hai |
gen. | у меня в глазах мутится | tôi bị xây xẩm mặt mày |
gen. | у меня в глазах мутится | tôi bị choáng váng đầu óc |
gen. | у меня в голове мутится | tôi bị xây xẩm mặt mày |
gen. | у меня в голове мутится | tôi bị choáng váng đầu óc |
inf. | у меня в животе бурчит | tôi sôi bụng |
gen. | у меня вздуло щёку | má tôi sưng lên |
gen. | у меня возникла мысль | trong óc tôi nảy ra ý nghĩ... |
gen. | у меня возникла мысль | tôi chợt nghĩ ra là... |
gen. | у меня глаза смыкаются от усталости | mắt tôi nhắm lại vì mệt |
gen. | у меня голова кружится | tôi bị choáng váng (о головокружении) |
gen. | у меня голова кружится | thắng lợi làm tôi mất sáng suốt (от успехов и т.п.) |
gen. | у меня голова кружится | đầu óc tôi choáng váng vì thắng lợi (от успехов и т.п.) |
gen. | у меня голова кружится | tôi bị chóng mặt (о головокружении) |
gen. | у меня дома | ở nhà tôi |
gen. | у меня дома целый лазарет | cả nhà tôi bị ốm |
gen. | у меня душа горит | lòng tôi sôi sục lên |
gen. | у меня душа не лежит к этому | tôi chẳng thích việc ấy |
inf. | у меня дыхание спёрло | tôi khó thờ |
inf. | у меня дыхание спёрло | tôi bị nghẹt thở |
gen. | у меня есть время читать | tôi có thì giờ đề đọc |
gen. | у меня есть свой экземпляр | tôi có một bản riêng |
gen. | у меня закололо в боку | tôi thấy đau nhói ở hông |
gen. | у меня закружилась голова | tôi chóng mặt |
gen. | у меня закружилась голова | đầu tôi choáng váng |
gen. | у меня звенит в ушах | tôi bị ù tai |
gen. | у меня зуб на зуб не попадает | tôi đánh bò cạp |
gen. | у меня зуб на зуб не попадает | tôi run cầm cập |
gen. | у меня и в уме не было... | tôi hoàn toàn không có ý định... không có ý nghĩ... |
gen. | у меня имеется | tôi có |
gen. | у меня искры из глаз посыпались | tôi bị nảy đom đóm mắt |
gen. | у меня испортилось настроение | lòng tôi trờ nên ảm đạm |
gen. | у меня испортилось настроение | khí sắc tôi xấu đi |
gen. | у меня к вам небольшая просьба | tôi có một yêu cầu nhỏ mọn với anh |
gen. | у меня к вам просьба | tôi có một điều yêu cầu với anh |
gen. | у меня колет в боку | tôi bị nhói ở hông |
gen. | у меня куда-то пропала книга | quyển sách cùa tôi biến đâu mất |
gen. | у меня куда-то пропала книга | cuốn sách của tôi thất lạc đâu mất |
gen. | у меня ломит поясницу | tôi bị đau ở vùng thắt lưng |
gen. | у меня маковой росинки во рту не было | tôi không ăn không uống gì cả |
gen. | у меня маковой росинки во рту не было | tôi không có được một hột nào trong bụng cà |
gen. | у меня много дел | tôi có nhiều việc |
gen. | у меня много книг | tôi có nhiều sách |
gen. | у меня много свободного времени | tôi có nhiều thì giờ rỗi |
gen. | у меня не бывает ни одной свободной минуты | tôi bận đầu tắt mặt tối |
gen. | у меня не бывает ни одной свободной минуты | tôi bận túi bụi |
gen. | у меня не бывает ни одной свободной минуты | tôi không có được một phút rảnh rang (rỗi rãi, nhàn rỗi) |
gen. | у меня не доходят руки до этого | tôi không có thì giờ làm được việc này |
gen. | у меня невольно вырвалось слово | bất giác tôi buột miệng nói ra một lời |
gen. | у меня нервы развинтились | tôi hoàn toàn mất bình tĩnh |
gen. | у меня нервы развинтились | thần kinh cùa tôi bị rối loạn |
gen. | у меня нет денег | tôi không có tiền |
gen. | у меня нет настроения играть | tôi không thích chơi |
gen. | у меня ни шиша нет | tao chẳng có cái đếch dách gi cả |
gen. | у меня ни шиша нет | tớ chả có cóc khô gì cả |
gen. | у меня осталось аспирина на один приём | tôi còn thuốc axpirin đủ uống một liều nữa |
gen. | у меня остался неприятный осадок от нашего разговора | tôi còn có cảm giác khó chịu sau câu chuyện của chúng ta |
gen. | у меня открылись глаза | tôi đã mở mắt ra rồi |
gen. | у меня открылись глаза | tôi đã sáng mắt ra |
gen. | у меня отлегло от сердца | tôi đã yên tâm (yên lòng) |
gen. | у меня палец нарывает | ngón tay tôi sưng tấy (mưng mù) |
gen. | у меня першит в горле | tôi thấy buồn buồn ở cồ họng |
gen. | у меня пестрит в глазах от разноцветных огней | những ngọn đèn muôn màu làm tôi hoa cả mắt |
gen. | у меня покалывает в боку | tôi bị buốt nhức ờ hông |
gen. | у меня промелькнула мысль | một ý nghĩ thoáng hiện vụt nảy ra trong óc tôi |
gen. | у меня пропасть дел | tôi có khối việc |
gen. | у меня пропасть дел | tôi có vô khối việc |
gen. | у меня разболелась голова | tồi nhức đầu |
gen. | у меня разболелась голова | đầu tôi đau buốt (nhức nhối) |
gen. | у меня разорвалось пальто | áo bành tô của tôi rách toạc |
gen. | у меня родилась мысль | một ý nghĩ nảy ra trong óc tôi |
gen. | у меня родилась мысль | tôi này ra ý nghĩ |
gen. | у меня рябит в глазах | tôi bị hoa mắt |
gen. | у меня с ним расправа коротка | tôi sẽ thẳng tay trị nó ngay lập tức |
gen. | у меня сегодня всё валится из рук | hôm nay tôi không thể làm được gì cả (нет сил делать что-л.) |
gen. | у меня сегодня всё валится из рук | hôm nay công việc cùa tôi không chạy (не ладится) |
gen. | у меня сердце горит | lòng tôi sôi sục lên |
gen. | у меня сердце разрывается... | tim tôi tan nát khi... |
gen. | у меня сердце разрывается... | lòng tôi thắt lại khi... |
gen. | у меня сердце разрывается... | tôi rất đau lòng... |
gen. | у меня сердце щемит | tôi đau nhói ở tim |
gen. | у меня совсем нет времени | tôi rất bận |
gen. | у меня совсем нет времени | tôi hoàn toàn không có thì giờ |
gen. | у меня создалось впечатление... | tôi có cảm tường... |
gen. | у меня сосёт под ложечкой | tôi đói còn cào cả ruột (от голода) |
gen. | у меня сосёт под ложечкой | tôi bị đau nhói ở ức (от недомогания) |
gen. | у меня сосёт под ложечкой | tôi bị tức ờ ức |
gen. | у меня сосёт под ложечкой | tôi đau ở dưới ức |
inf. | у меня стреляет в ухе | tôi nhức buốt trong tai |
inf. | у меня стреляет в ухе | tôi buốt tai |
gen. | у меня стучит в висках | mạch máu ở thái dương cùa tôi đập mạnh |
gen. | у меня́ тако́е впечатле́ние, что... | tôi có cảm tường rằng... |
gen. | у меня такое ощущение, словно... | tôi cảm thấy như là... |
gen. | у меня такое ощущение, словно... | tôi có cảm giác như là... |
gen. | у меня темнеет в глазах | tôi bị tối tăm mặt mũi |
gen. | у меня теснит в груди | tôi bị tức ngực |
gen. | у меня только один младший брат | tôi chỉ có một em trai mà thôi |
gen. | у меня только один младший брат | tôi chỉ có một em trai |
gen. | у меня трещит голова | đầu tôi đau buốt |
gen. | у меня трещит голова | đầu tôi nhức như búa bồ |
gen. | у меня трещит голова | tôi nhức đầu quá |
gen. | у меня тяжело на душе | tôi đau lòng khố tâm lắm |
gen. | у меня тяжело на душе | tôi thấy khổ tâm (đau lòng) |
gen. | у меня тяжело на сердце | lòng tôi nặng trĩu |
gen. | у меня тяжело на сердце | tôi buồn lòng |
gen. | у меня шуметь ит в голове | đầu tôi ê ầm nặng nề |
gen. | у меня шумит в ушах | tôi bị ù tai |
gen. | у меня щекочет в горле | tôi ngứa trong cồ họng |
gen. | у меня щемит в груди | tôi thấy tức tức ở ngực |
gen. | у меня это из ума нейдёт | điều đó cứ lởn vởn mãi trong óc tôi |
gen. | у меня это из ума нейдёт | tôi không thề nào quên được điều đó |
gen. | у меня этого и в мыслях не было | tôi không hề nghĩ đến điều đó |
gen. | у меня явилась мысль | một ý nghĩ hiện ra trong óc tôi |
gen. | у меня явилась мысль | tôi nảy một ý nghĩ |
gen. | у меня явилось желание | tôi muốn |
gen. | у меня явилось желание | tôi có ý muốn |
gen. | у меня язык не повернётся сказать ему это | tôi không nỡ nỡ nào, nỡ lòng nào nói điều đó với nó |
gen. | у меня язык не поворачивается | tôi không nỡ nói |
gen. | у меня язык не поворачивается | tôi không dám mở mồm nói |
gen. | у моря | trên bờ biển |
gen. | у нас в стране | ở nước ta |
gen. | у нас в стране | Ờ nước chúng tôi |
gen. | у нас впереди много времени | trong tương lai sau này chúng tôi còn có nhiều thì giờ |
gen. | у нас всего вдоволь | cái gì của chúng tôi cũng dồi dào (thừa thãi) |
gen. | у нас всего достаточно | chúng tôi có đủ mọi thứ |
gen. | у нас вышел весь бензин | chúng tôi đã dùng hết ét-xăng |
gen. | у нас вышел весь сахар | chúng tôi đã đường rồi |
gen. | у нас гости | nhà chúng tôi có khách |
gen. | у нас ещё два часа в запасе | chúng ta còn hai tiếng đòng hồ thừa |
gen. | у нас много общего | chúng tôi có nhiều điềm giống nhau (hợp nhau) |
gen. | у нас на заводе | ở nhà máy chúng ta |
gen. | у нас на заводе | ở nhà máy chúng tôi |
gen. | у нас неблагополучно | tinh hình cùa chúng tôi không ổn (không tốt) |
gen. | у нас нет никаких точек соприкосновения | chúng ta chẳng có cái gì chung với nhau cả |
gen. | у нас так не принято | chúng tôi không có cái lệ như thế |
gen. | у него бездна дел | anh ấy có rất nhiều việc |
gen. | у него болит горло | anh ấy đau họng |
gen. | у него болит левый бок | anh ấy đau mạng sườn trái |
gen. | у него большая библиотека | ông ấy có tủ sách phong phú |
gen. | у него большая практика по строительству железных дорог | ông ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc xây dựng đường sắt |
gen. | у него большая путаница в голове | trong đầu óc hắn là cả một mớ bòng bong |
gen. | у него большой гардероб | anh ấy có nhiều quần áo lắm |
gen. | у него большой навык | anh ta có nhiều kinh nghiệm trong việc (в чём-л., gì) |
gen. | у него большой талант | anh ta có tài năng tài ba lớn lao |
gen. | у него было много друзей | anh ấy trước có nhiều bạn |
gen. | у него в глазах загорелись весёлые огоньки | đôi mắt anh ta sáng rực vẻ tươi vui |
gen. | у него ветер в голове | nó nông nổi (hời hợt, nhẹ dạ) |
gen. | у него взволнованный вид | anh ấy có vẻ cảm động |
gen. | у него вздулась щека | má nó sưng lên |
gen. | у него виноватый вид | anh ấy có vẻ ân hận (hối lỗi) |
gen. | у него в голове винтика не хватает | nó ngốc thật |
gen. | у него в голове винтика не хватает | nó gàn dở lắm |
gen. | у него все данные, чтобы стать хорошим инженером | anh ấy có đủ mọi khả năng trở thành một kỹ sư giòi |
gen. | у него все деньги при себе | nó có mang theo tất cả tiền |
gen. | у него всё получается бестолково | mọi việc của nó đều lung tung lắm |
gen. | у него всё спорится | mọi việc của nó đều thành đạt trôi chảy cả |
gen. | у него выработалась привычка рано вставать | anh ấy đã quen dậy sớm |
gen. | у него глаза ввалились | mẳt anh ấy sâu trũng xuống (hõm vào) |
gen. | у него глаза разгорелись | nó thèm thuồng lắm |
gen. | у него глаза разгорелись | nó hết sức thèm muốn |
gen. | у него гора упала с плеч | nó như cất trút được gánh nặng |
gen. | у него гора упала с плеч | anh ta nhẹ nhõm hẳn ra |
gen. | у него денег куры не клюют | nó ho ra bạc khạc ra tiền |
gen. | у него денег куры не клюют | nhà nó gà ăn bạc |
gen. | у него денег куры не клюют | nó giàu nứt đố đồ phên |
gen. | у него деньги никогда не переводятся | bao giờ nó cũng sẵn tiền cà |
gen. | у него держится температура | nó vẫn còn sốt |
gen. | у него дочь - невеста | con gái cùa ông ấy đã đến thi |
gen. | у него душа в пятки ушла | nó sự mất vía |
gen. | у него душа в пятки ушла | nó sự hồn xiêu phách lạc |
gen. | у него душа в пятки ушла | nó sợ mất hồn |
gen. | у него душа нараспашку | tính nó thì ruột để ngoài da |
gen. | у него душа нараспашку | tính tinh anh ta cời mở |
gen. | у него дёргается бровь | lông mày anh ta giật giật |
gen. | у него ещё не сложился характер | tư chất nó chưa được hình thành hẳn hoi |
gen. | у него за плечами 40 лет трудовой жизни | trước đây cụ ấy đã lao động 40 năm ròi |
gen. | у него завелись деньги | nó đã cỏ tiền |
gen. | у него завелись новые знакомства | anh ấy có bạn bè mới |
gen. | у него замёрзли руки | tay anh ấy lạnh cóng |
gen. | у него запор | anh ấy bị táo (bón) |
gen. | у него зверский аппетит | nó ăn nhiều hung |
gen. | у него злой вид | nó có vẻ dữ tợn |
gen. | у него золотые руки | anh đó khéo tay lắm |
gen. | у него импозантный вид | ông ấy có vê oai vệ |
gen. | у него косой глаз | mắt nó lé |
gen. | у него косой глаз | nó lác mắt |
gen. | у него кровь идёт из носу | nó bị chảy máu mũi |
gen. | у него кровь идёт из носу | nó bị chảy máu cam |
gen. | у него кровь течёт из носу | nó bị chảy máu cam |
gen. | у него лупится лицо | da mặt nó bị tróc |
gen. | у него лёгкая рука | nó mát tay may tay lắm |
gen. | у него лёгкая рука | nó làm cái gì cũng tốt |
gen. | у него лёгкая рука | nó tốt vía lắm |
gen. | у него мелькнула мысль | trong óc nó nảy ra thoáng ra ý nghĩ |
gen. | у него мелькнула мысль | nó nảy ra ý kiến |
gen. | у него молоко на губах не обсохло | miệng nó còn hoi sữa |
gen. | у него на лбу вскочила шишка | ở trán nó nổi lên cục bướu |
gen. | у него на лбу вскочила шишка | cục bướu sưng lên ở trán nó |
gen. | у него на руках большая семья | trên tay trên vai anh ấy là cả một gia đình đông |
gen. | у него на сердце кошки скребут | nó ù rũ u sầu |
gen. | у него на сердце кошки скребут | nó buồn rười rượi |
gen. | у него на уме ничего нет, кроме... | đầu óc nó không nghĩ cái gì khác ngoài... |
gen. | у него на уме ничего нет, кроме... | trong đầu óc nó không có cái gì khác ngoài... |
gen. | у него не было времени | anh ấy đã không có thì giờ |
gen. | у него не все дома | nó hơi tàng tàng |
gen. | у него не хватает сообразительности сделать это | nó không đù thông minh nhanh trí, sáng trí, sáng dạ đề làm việc đó |
gen. | у него нет времени | nó không có thì giờ |
gen. | у него ничего не допросишься | không thề xin cái gì của nó được cả |
inf. | у него ноги заплетаются | anh ấy tê chân bước |
gen. | у него ноги подкосились | đôi chân của ông ấy khuỵu xuống (от усталости, vì mệt mòi) |
gen. | у него острый язык | mồm mép anh ta thì hóm hỉnh sắc sảo, cay độc lắm |
gen. | у него острый язык | cậu ta thì miệng lưỡi mồm mép lắm |
gen. | у него отнялись ноги | nó bị liệt bị bại chân |
gen. | у него отнялись ноги | chân nó bị liệt (bị bại) |
gen. | у него первый разряд по боксу | anh ta là vận động viên cấp một về quyền Anh |
gen. | у него плохо с сердцем | anh ấy bị đau tim |
gen. | у него плохой характер | anh ta khó tính lắm |
inf. | у него подкатило к горлу | cồ nó bị nghẹn |
inf. | у него подкатило к горлу | nó bị nghẹn cồ (nghẹn họng) |
gen. | у него поэтическая натура | anh ta có tâm hòn thơ mộng |
gen. | у него проигрыш в сто рублей | nó thua bạc một trăm rúp |
gen. | у него проигрыш в сто рублей | khoản tiền thua bạc của nó đến một trăm rúp |
gen. | у него промокли ноги | chân nó bị ướt (vì giày thùng) |
gen. | у него раздуло щёку | nó bị sưng má |
gen. | у него руки как ледышки | tay nó lạnh buốt |
gen. | у него руки чешутся | nó ngứa tay muốn... |
gen. | у него свело ногу судорогой | chân nó bị chuột rút |
gen. | у него своя логика | nó có lý lô gích của nó |
gen. | у него семь пятниц на неделе | anh ta thay đồi ý kiến xoành xoạch |
gen. | у него сердце защемило | nó thấy đau nhói ở tim |
gen. | у него склонность к ожирению | anh ấy có tố bầm phát phì |
gen. | у него склонность к ожирению | anh ta có tạng béo |
gen. | у него слабая подготовка | anh này được đào tạo kém |
inf. | у него слюнки текут | y thèm lắm |
inf. | у него слюнки текут | nó thèm chày nước dãi |
gen. | у него смелая кисть | ông ấy có bút pháp thật bạo |
gen. | у него совесть нечиста | tâm địa cùa nó đen tối |
gen. | у него совесть нечиста | lương tâm của nổ không trong sạch |
gen. | у него страдает орфография | nó kém yếu, non về chính tả |
gen. | у него только что родился сын | anh ấy mới sinh cháu trai |
gen. | у него только что родился сын | anh ta có con trai mới sinh (đẻ) |
gen. | у него трясутся руки | tay nó run (rẩy) |
gen. | у него туго с деньгами | anh ấy bị khó khăn về mặt tiền tài |
gen. | у него туго с деньгами | ông ta túng tiền |
gen. | у него туго с деньгами | nó bị chật vật về đường tiền nong |
gen. | у него ум за разум заходит | nó lú mất ròi |
gen. | у него ум за разум заходит | ông ta đã lú lấp |
gen. | у него ума палата | ông ta là một người thông minh rất mực |
gen. | у него ушки на макушке | y rất có tài nghe lỏm |
gen. | у него ушки на макушке | hắn chăm chú lắng nghe |
gen. | у него ушки на макушке | nó rất thính |
gen. | у него хорошая подготовка | anh ấy có trình độ học vấn khá (có vốn kiến thức rộng) |
gen. | у него хорошие манеры | phong thái cốt cách, điệu bộ, cử chỉ của anh ấy đẹp |
gen. | у него хороший вкус | anh ấy có khiếu óc thầm mỹ khá |
gen. | у него хороший выговор | nó phát âm rõ |
gen. | у него хороший глазомер | nó ước lượng bằng mắt rất giòi |
gen. | у него хороший слух | anh ấy có tài cảm thụ nhạy bén về nhạc điệu |
gen. | у него хороший слух | nó có nhạc cảm tinh tế |
gen. | у него хорошо работает голова | anh ấy có đầu óc minh mẫn |
gen. | у него хорошо работает голова | đầu óc anh ấy sáng suốt |
gen. | у него хромает правописание | nó kém đuối môn chính tà |
gen. | у него цветущий вид | nét mặt chàng hòng hào (đầy sinh lực) |
gen. | у него цветущий вид | anh ta có vẻ mặt tươi trẻ (đầy sinh lực) |
gen. | у него щёки ввалились | má anh ấy hóp vào |
gen. | у него язык заплетается | lưỡi nó líu lại |
gen. | у него язык заплетается | anh ấy nói lúng búng (ấp úng) |
gen. | у него язык зудел сообщить об этом | nó ngứa mồm ngứa miệng báo tin đó |
gen. | у неё были тяжёлые роды | chị ấy đã đẻ rất khó |
gen. | у неё глаза на мокром месте | cô ấy mau nước mắt lắm |
gen. | у неё глаза на мокром месте | chị ta hay khóc lắm |
gen. | у неё лёгкая походка | chị ấy có dáng đi nhẹ nhàng |
gen. | у неё много поклонников | cô nàng có nhiều người ngấp nghé |
gen. | у неё много поклонников | chị ẩy có nhiều người ái mộ |
gen. | у неё слёзы навернулись на глаза | mắt nàng lệ tràn mi |
gen. | у неё слёзы навернулись на глаза | lệ trào ra trong đôi mắt nàng |
gen. | у неё хорошая фигура | hình dáng của cô ấy đẹp |
gen. | у неё хорошая фигура | chị ấy có dáng người đẹp |
gen. | у неё хорошая фигура | thân hình nàng thật đẹp |
gen. | у неё чудесный голос | chị ấy có giọng nói tuyệt vời |
gen. | у неё чудесный голос | nàng có giọng hát tuyệt trần |
gen. | у них дом — полная чаша | nhà họ giàu có (sung túc) |
gen. | у них нелады | chúng nó xích mích nhau |
gen. | у них пятеро детей | họ có năm người con |
gen. | у них размолвка | họ xích mích nhau |
gen. | у них райская жизнь | họ sống sướng như tiên |
gen. | у них райская жизнь | họ sống sướng như trên thiên đường |
gen. | у них свой дом | họ có nhà riêng (tư) |
gen. | у окна | ở gần ở bên cạnh, bên cạnh, gằn, bên, cạnh cửa sổ |
gen. | у подножия горы | ở chân núi |
gen. | у подножия горы | dưới chân núi |
gen. | у ребёнка прорезаются зубы | em nhò đang mọc răng |
gen. | у ребёнка прорезаются зубы | răng của em bé bắt đầu nhú lên |
gen. | у рояля | cạnh đàn pi-a-nô |
gen. | у рояля | bên chiếc dương cằm |
gen. | у самой реки | ở sát sông |
proverb | у семи нянек дитя без глазу | cha chung không ai khóc |
proverb | у семи нянек дитя без глазу | nhiều sãi không ai đóng cửa chùa |
saying. | у страха глаза велики | trượt vỏ dưa, thấy vồ dừa cũng sợ |
saying. | у страха глаза велики | sợ hùm sợ cả cứt hùm |
gen. | у стула сломана ножка | chân cùa ghế bị gãy |
gen. | у тихой пристани | sống thanh bình (yên ổn, yên vui) |
gen. | у тихой пристани | bên bến êm đềm |
gen. | у финиша | gần đích |
gen. | у чёрта на куличках | nơi chó ăn đá gà ăn muối |
inf. | у чёрта на куличках | nơi khỉ ho cò gáy |
gen. | у чёрта на куличках | đến, ở nơi khỉ ho cò gáy |
gen. | у этого врача большая практика | bác sĩ ấy có đông bệnh nhân (chữa tư) |
gen. | уж такой у него характер! | cá tính cùa nó như thế đấy! |
gen. | уйти, ни у кого не спросясь | đi ra mà không xin phép ai cả |
gen. | утвердить решение суда у | duyệt y bản án |
gen. | утвердить решение суда у | án |
gen. | утверждать решение суда у | duyệt y bản án |
gen. | утверждать решение суда у | án |
gen. | физическая радиология у | học phóng xạ vật lý |
gen. | что у вас болит? | anh đau gì? |
gen. | что у вас нового? | anh có cái, điều gì mới không? |
gen. | шапка у него сползла на затылок | cái mũ của anh ta dịch dần ra sau gáy |
gen. | экспериментальная медицина у | học thực nghiệm |
gen. | эта работа поглощает у него много времени | việc đó chiếm mất nhiều thì giờ cùa ông ấy |
gen. | это у всех навязло в зубах | cái đó làm mọi người chán ngấy (đến mang tai) |
gen. | это у него в крови | nó vốn có đặc tính ấy |
gen. | ютиться у знакомых | tạm trú ở nhà người quen |
gen. | я как-то был у него | tồi đã đến nhà anh ta lần nào đấy |
gen. | я как-то был у него | đã có bận tôi đến nhà nó |
gen. | я не хочу отнимать у вас много времени | tôi không muốn làm mất nhiều thì giờ của anh |
gen. | я не хочу отнять у вас много времени | tôi không muốn làm mất nhiều thì giờ của anh |
gen. | я пошёл бы в кино, да у меня нет билета | tớ muốn đi xem xi-nê mà lại không có vé |
gen. | я пошёл бы в кино, да у меня нет билета | tôi muốn đi xem chiếu bóng nhưng tôi không có vé |
gen. | я у вас в неоплатном долгу | tôi chịu ơn anh mà không biết lấy gì đền đáp được |