DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing трасса | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
автомобильная трассаtuyến đường ô tô
воздушная трассаtuyến hàng không
воздушная трассаđường hàng không
проложить трассу полёта самолётаvạch tuyến đường bay cùa phi cơ
трасса нефтепроводаđường tuyến ống dẫn dầu