DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing тот же | all forms | exact matches only | in specified order only
SubjectRussianVietnamese
gen.в один и тот же деньtrong cùng một ngày ấy
gen.в тот же мигđồng thời
gen.в тот же мигngay lúc đó
gen.один и тот жеcũng cùng là một cái con, người... ấy mà thôi
gen.тот жеchính là cái con, người... đó (самый)
gen.тот жеđích thị là cái con, người... này (самый)
gen.тот жеchính là nó (самый)
gen.тот же самыйđúng cái đó
gen.тот же самыйđích thị là nó
gen.тот же самыйchính
gen.шёл всё ещё тот же месяцtháng ấy vẫn còn kéo dài mãi