Russian | Vietnamese |
беда в том, что... | khổ hiềm một nỗi là... |
беда в том, что... | không may là... |
в том же духе | cứ theo tinh thần đó |
в том же духе | cứ như thế |
в том же духе | cũng theo kiểu đó |
в том магазине | ở cửa hiệu đằng kia |
в том магазине | ở cửa hàng kia (kìa) |
в том-то и беда | không may chính là ở đấy |
в том-то и беда | tai họa chính là ở đấy |
в том-то и дело | chính thị như vậy |
в том-то и дело | đích thị như thế |
в том-то и дело | chính thế |
в том-то и дело | chính là thế đấy |
в том-то и штука | chính là do thế |
в том-то и штука | chính là ở chỗ đó |
в том числе | trong số đó |
вопрос состоит в том... | vấn đề ở chỗ là... |
все сходятся на том, что... | mọi người đều đồng ý với nhau rằng... |
вся разница в том, что... | toàn bộ sự khác nhau chính là ở chỗ... |
всё это говорит о том, что... | tất cả những việc này chứng tồ rằng... |
выражаться в том, что... | biểu hiện thề hiện ờ chỗ là... |
выразиться в том, что... | biểu hiện thề hiện ờ chỗ là... |
дело в том, что... | nguyên là... |
дело в том, что... | vấn đề ở chỗ là... |
дело в том, что... | số là... |
дело идёт о том, что... | vấn đề đang nói đến là... |
дослать недостающий том словаря | gửi nốt tập từ điển thiếu |
его известили о том, что... | anh đó đã được báo tin rằng... |
и на том спасибо | dù chỉ có thế thôi cũng xin cảm ơn (cám ơn, cảm tạ) |
идут толки о том, что... | có tin đồn rằng... |
на том берегу | ở bờ bên kia |
на том же самом месте | đúng vào chỗ ấy |
на том свете | cõi chết |
на том свете | kiếp sau |
на том свете | ở thế giới bên kia |
он настаивает на том, чтобы пойти | ông nằng nặc đòi đề được đi |
особенность книги состоит в том... | cuốn sách có đặc điểm là... |
первый том | quyền thượng |
первый том | tập thứ nhất |
первый том | tập một |
переплести два тома в один | đóng hai tập lại làm một |
переплетать два тома в один | đóng hai tập lại làm một |
при всём том | nhưng được cái là |
при всём том | thế nhưng |
разница состоит в том, что... | sự khác nhau là ở chỗ... |
разрозненные тома | những tập lẻ tẻ (không trọn bộ, không đủ bộ) |
рассказы, вошедшие в этот том | những chuyện in trong tập này |
речь идёт о том, что... | vấn đề đang nói đến là... |
речь идёт о том, чтобы... | đang nói về việc phải... |
тем самым | như vậy |
тем самым | như thế |
трудность заключается в том, что... | khó khăn là ờ chỗ... |
утешиться мыслью о том, что... | được an ủi bởi ý nghĩ rằng... |
цель выступления заключается в том, что... | mục đích của lời phát biểu là... |