Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | вдали что-то темнеет | từ xa xa có cái gì đó hiện lên màu thẫm (sẫm) |
gen. | во что бы то ни стало | cho kỳ được |
gen. | во что бы то ни стало | bằng được |
gen. | всё то, что нужно | tất cả những cái gì cần thiết |
gen. | вы говорите совсем не то, что надо | anh nói hoàn toàn lạc đề |
gen. | вы говорите совсем не то, что надо | điều anh nói hoàn toàn không ăn nhập vào đây |
gen. | давать что-то кому-л. | đưa... cho... (Una_sun) |
gen. | делать то, что приказано | làm điều việc, cái, những gì người ta ra lệnh |
gen. | здесь что-то кроется | ở đây có ần giấu cái gì đây |
gen. | здесь что-то напутано | trong việc này có cái gì không ổn |
gen. | здесь что-то не в порядке | ở đây có cái gì không ổn |
gen. | здесь что-то неладно | ở đây có cái gì không ổn |
gen. | как раз то, что нужно | đúng là cái đang cần |
gen. | мне кажется, что кто-то стучит в дверь | tôi cảm thấy hình như có ai gồ cửa |
gen. | мне почудилось, что кто-то идёт | tôi có cảm giác là người nào đấy đang đi |
gen. | мне почудилось, что кто-то идёт | tôi cảm thấy hình như có ai đó đang đi |
gen. | мне что-то не верится | chằng hiểu sao tôi không tin lắm |
gen. | мне что-то не верится | tôi hơi ngờ ngợ thế nào ấy |
gen. | мне что-то не читается | sao mình đọc chẳng vào |
gen. | мне что-то не читается | sao tôi khó đọc thế nào ấy |
gen. | мне что-то нездоровится | tôi khó ở đôi chút |
gen. | мне что-то нездоровится | tôi hơi khó ở thế nào ấy |
gen. | на лице его отразилось то, что он думал | trên mặt nó thể hiện những điều nó suy nghĩ |
gen. | не то, что | chẳng phải là cái điều mà |
gen. | не то, что..., а... | không hoàn toàn là... mà... |
gen. | несмотря на то, что... | dầu rằng... |
gen. | несмотря на то, что... | mặc dù... |
gen. | несмотря на то, что... | mặc dầu... |
gen. | несмотря на то, что... | dẫu rằng... |
gen. | несмотря на то, что... | dù rằng... |
gen. | он не то, что болен, а просто устал | nó chẳng phải là ốm mà chỉ mệt thôi |
gen. | он остановился, будто прислушиваясь к чему-то | nó dừng lại dường như hình như lắng nghe gì |
gen. | пахнет чем-то палёным | có mùi gì khen khét (khét, khét lẹt) |
gen. | похоже на то, что... | hình như, như tuồng |
gen. | с ним стало твориться что-то неладное | có điều gì không ổn đã xảy ra với nó |
gen. | самое странное в этом то, что... | điều lạ lùng kỳ lạ, kỳ quặc nhất trong việc này là... |
gen. | следствием этого было то, что... | hậu quả kết quả cùa việc đó là... |
gen. | счастье не счастье, а что-то очень похожее | hạnh phúc không ra chẳng ra, không phải, chẳng phải hạnh phúc mà là một cái gì đấy rất giống hạnh phúc |
gen. | то обстоятельство, что... | về điềm điều là... |
gen. | то, что... | điều mà... |
gen. | то, что... | cái mà... |
gen. | то, что он способный, никто не отрицает | việc nó có tài thì chà ai phủ nhận cà |
gen. | то, что я узнал, обрадовало меня | điều mà tôi được biết làm tôi vui lòng |
gen. | тут что-то неладно | ở đây có cái gì không ổn lắm |
gen. | ты что-то сказал? | hình như mày nói cái gì đấy? |
gen. | хвала и честь ему за то, что... | khen ngợi và biểu dương anh ấy vì đã... |
gen. | хуже всего то, что... | tệ nhất là... |
gen. | чем вы объясняете то, что... | anh cho biết do đâu mà... |
gen. | чем вы объясняете то, что... | anh lấy cái gì đề giải thích được điều... |
gen. | чем вы объясняете то, что... | anh giải thích như thế nào việc... |
gen. | что будет, то будет | ra sao thì ra |
gen. | что до..., то... | còn vè... thì... |
gen. | что касается меня, то... | còn vè phần tôi thì... |
gen. | что на уме, то и на языке | có sao nói vậy, ruột đề ngoài da, không biết giấu kín gì cả |
gen. | что написано пером, то не вырубишь топором | bút sa gà chết |
gen. | что ни строчка, то ошибка | bất cứ bất kỳ dòng nào cũng có sai cà |
proverb | что посеешь, то и пожнёшь | gieo gì gặt nấy |
saying. | что с возу упало, то пропало | cái gì đã mất thì chẳng thề nào lấy lại được |
saying. | что с возу упало, то пропало | nước đồ khó bốc |
inf. | что-то | một phần nào (в некоторой степени) |
inf. | что-то | hơi (в некоторой степени) |
inf. | что-то | không hiểu sao (почему-то) |
inf. | что-то | không hiểu tại sao (почему-то) |
inf. | что-то | chẳng hiểu vì sao (почему-то) |
inf. | что-то | đôi chút (в некоторой степени) |
inf. | что-то | phần nào (в некоторой степени) |
gen. | что-то | cái gì (đấy) |
gen. | что-то в этом духе | cái gì đó tương tự như vậy |
gen. | что-то виднеется - не то человек, не то дерево | không ra hoặc là cây |
gen. | что-то виднеется - не то человек, не то дерево | có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra cây |
gen. | что-то виднеется - не то человек, не то дерево | có cái gì đó hiện ra lờ mờ, không ra hoặc là người |
gen. | что-то виднеется - то ли человек, то ли дерево | không ra hoặc là cây |
gen. | что-то виднеется - то ли человек, то ли дерево | có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra cây |
gen. | что-то виднеется - то ли человек, то ли дерево | có cái gì đó hiện ra lờ mờ, không ra hoặc là người |
gen. | что-то вроде... | cái gì đấy đại loại như... |
gen. | что-то вроде... | cái gì đó giông giống như... |
gen. | что-то вроде | một cái gì tương tự như thế |
gen. | что-то не помню | tôi không nhớ lắm |
gen. | что-то трахнуло | có cái gì đó nồ bùng nồ đùng, đánh đùng một tiếng |
gen. | что-то треснуло | có cái gì đó đánh rắc một tiếng |
gen. | что-то ты сегодня невесел | hôm nay cậu có vẻ buồn thế nào ấy |
gen. | что-то ты сегодня невесел | hôm nay trông cậu có vẻ không vui |
gen. | это не то, что мне надо | đó chẳng phải là cái điều mà tôi cần |
gen. | я прослушал то, что вы сказали | tôi không nghe những lời anh nói |
gen. | я узнал то, что хотел | tôi đã biết điều mà tôi muốn |
gen. | я что-то плохо соображаю | tôi lĩnh hội khó khăn thế nào ấy |
gen. | я что-то плохо соображаю | trí óc tôi không được minh mẫn thế nào ấy |
gen. | я что-то совсем расклеился | tôi bị yểu đi nhiều lắm ròi |
gen. | я что-то совсем расклеился | tôi khó ở thế nào ấy |