DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing теория | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
в теорииvề mặt lý luận (lý thuyết)
в теорииtrong lý thuyết (lý luận)
вооружаться передовой теориейđược vũ trang bằng lý luận tiên tiến
вооружиться передовой теориейđược vũ trang bằng lý luận tiên tiến
выдвигать теориюđưa ra lý luận
выдвинуть теориюđưa ra lý luận
гнилая теорияlý luận thối nát
квантовая теорияthuyết lượng tử
нежизнеспособная теорияlý thuyết không có sức sống
несостоятельная теорияhọc thuyết vô căn cứ (thiếu cơ sở, không xác đáng, bị phá sản)
овладевать марксистско-ленинской теориейquán triệt nắm vững, thấm nhuần chủ nghĩa Mác - Lê-nin
овладеть марксистско-ленинской теориейquán triệt nắm vững, thấm nhuần chủ nghĩa Mác - Lê-nin
органическое единство теории и практикиsự thống nhất hữu cơ giữa lý luận và thực tiễn
отбрасывать неверную теориюvứt bỏ học thuyết sai lầm
отбросить неверную теориюvứt bỏ học thuyết sai lầm
пропаганда марксистско-ленинской теорииsự tuyên truyền truyền bá học thuyết cùa Mác-Lê-nin
разбить теориюhọc thuyết
разбить теориюđập tan lý luận
разрыв между теорией и практикойlý luận một đằng thực hành một nẻo
разрыв между теорией и практикойsự không ăn khớp không phù hợp giữa lý luận và thực tiễn
связь теории и практикиliên hệ giữa lý luận và thực tiễn
соединить теорию с практикойliên kết kết hợp, gắn liền lý luận với thực tiễn
соединять теорию с практикойliên kết kết hợp, gắn liền lý luận với thực tiễn
сомнительная теорияlý thuyết không đáng tin (không chắc chắn, còn có vấn đề)
сочетание теории и практикиsự kết hợp gắn liền lý luận và thực tiễn
сочетать теорию с практикойkết hợp gắn liền lý luận với thực tiễn
сочетать теорию с практикойkết hợp lý luận với thực tiễn
стройная теорияlý thuyết hoàn chỉnh (nhất quán)
теория и практикаlý luận và thực tiễn
теория относительности thuyết tương đối
теория относительностиthuyết tương đối
теория, оторванная от практикиlý luận tách rời xa rời, thoát ly thực tiễn
теория познанияnhận thức luận
теория познанияlý luận về nhận thức
увязать теорию с практикойliên hệ gắn liền lý luận với thực tiễn
увязывать теорию с практикойliên hệ gắn liền lý luận với thực tiễn
факты подтвердили эту теориюnhững sự việc thực tế đã xác nhận chứng thực lý thuyết đó
эволюционная теорияthuyết tiến hóa
эволюционная теорияtiến hóa luận
эта теория не выдерживает критикиlý thuyết ấy hoàn toàn sai
эта теория не выдерживает критикиlý luận ấy không đứng vững được