Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
теория
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
в
теории
về mặt lý luận
(lý thuyết)
в
теории
trong lý thuyết
(lý luận)
вооружаться передовой
теорией
được
vũ trang bằng lý luận tiên tiến
вооружиться передовой
теорией
được
vũ trang bằng lý luận tiên tiến
выдвигать
теорию
đưa ra lý luận
выдвинуть
теорию
đưa ra lý luận
гнилая
теория
lý luận thối nát
квантовая
теория
thuyết lượng tử
нежизнеспособная
теория
lý thuyết không có sức sống
несостоятельная
теория
học thuyết vô căn cứ
(thiếu cơ sở, không xác đáng, bị phá sản)
овладевать марксистско-ленинской
теорией
quán triệt
nắm vững, thấm nhuần
chủ nghĩa Mác - Lê-nin
овладеть марксистско-ленинской
теорией
quán triệt
nắm vững, thấm nhuần
chủ nghĩa Mác - Lê-nin
органическое единство
теории
и практики
sự
thống nhất hữu cơ giữa lý luận và thực tiễn
отбрасывать неверную
теорию
vứt bỏ học thuyết sai lầm
отбросить неверную
теорию
vứt bỏ học thuyết sai lầm
пропаганда марксистско-ленинской
теории
sự tuyên truyền
truyền bá
học thuyết cùa Mác-Lê-nin
разбить
теорию
học thuyết
разбить
теорию
đập tan lý luận
разрыв между
теорией
и практикой
lý luận một đằng thực hành một nẻo
разрыв между
теорией
и практикой
sự không ăn khớp
không phù hợp
giữa lý luận và thực tiễn
связь
теории
и практики
liên hệ giữa lý luận và thực tiễn
соединить
теорию
с практикой
liên kết
kết hợp, gắn liền
lý luận với thực tiễn
соединять
теорию
с практикой
liên kết
kết hợp, gắn liền
lý luận với thực tiễn
сомнительная
теория
lý thuyết không đáng tin
(không chắc chắn, còn có vấn đề)
сочетание
теории
и практики
sự kết hợp
gắn liền
lý luận và thực tiễn
сочетать
теорию
с практикой
kết hợp
gắn liền
lý luận với thực tiễn
сочетать
теорию
с практикой
kết hợp lý luận với thực tiễn
стройная
теория
lý thuyết hoàn chỉnh
(nhất quán)
теория
и практика
lý luận và thực tiễn
теория
относительности
lý
thuyết tương đối
теория
относительности
thuyết tương đối
теория
, оторванная от практики
lý luận tách rời
xa rời, thoát ly
thực tiễn
теория
познания
nhận thức luận
теория
познания
lý luận
về
nhận thức
увязать
теорию
с практикой
liên hệ
gắn liền
lý luận với thực tiễn
увязывать
теорию
с практикой
liên hệ
gắn liền
lý luận với thực tiễn
факты подтвердили эту
теорию
những sự việc thực tế đã xác nhận
chứng thực
lý thuyết đó
эволюционная
теория
thuyết tiến hóa
эволюционная
теория
tiến hóa luận
эта
теория
не выдерживает критики
lý thuyết ấy hoàn toàn sai
эта
теория
не выдерживает критики
lý luận ấy không đứng vững được
Get short URL