Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Belarusian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Ingush
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Spanish
Swedish
Tajik
Tatar
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms containing
темнота
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
боязнь
темноты
sự
sự bóng tối
gen.
в
темноте
trong tối
gen.
в
темноте
trong bóng tối
gen.
в
темноте
ничего нельзя было разобрать
trong bóng tối không thể nào phân biệt
nhận rõ, xác định
được cái gi cà
gen.
в
темноте
появилась фигура
trong bóng tối một hình dáng hiện ra
gen.
до
наступления
темноты
trước tối
gen.
до
наступления
темноты
trước khi trời
sập, đổ
tối
gen.
присматриваться в
темноте
quen mắt nhìn
nhìn quen mắt
trong bỏng tối
gen.
присмотреться в
темноте
quen mắt nhìn
nhìn quen mắt
trong bỏng tối
gen.
различить в
темноте
приближающегося человека
nhận ra được trong bóng tối một người đang đi đến
gen.
различить в
темноте
приближающегося человека
nhận ra được một người đang đến gần trong bóng tối
gen.
с наступлением
темноты
lúc nhá nhem tối
gen.
с наступлением
темноты
khi nhọ mặt người
gen.
с наступлением
темноты
lúc chạng vạng
gen.
с наступлением
темноты
lúc bắt đầu tối
Get short URL