DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing темнота | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.боязнь темнотыsự sự bóng tối
gen.в темнотеtrong tối
gen.в темнотеtrong bóng tối
gen.в темноте ничего нельзя было разобратьtrong bóng tối không thể nào phân biệt nhận rõ, xác định được cái gi cà
gen.в темноте появилась фигураtrong bóng tối một hình dáng hiện ra
gen.до наступления темнотыtrước tối
gen.до наступления темнотыtrước khi trời sập, đổ tối
gen.присматриваться в темнотеquen mắt nhìn nhìn quen mắt trong bỏng tối
gen.присмотреться в темнотеquen mắt nhìn nhìn quen mắt trong bỏng tối
gen.различить в темноте приближающегося человекаnhận ra được trong bóng tối một người đang đi đến
gen.различить в темноте приближающегося человекаnhận ra được một người đang đến gần trong bóng tối
gen.с наступлением темнотыlúc nhá nhem tối
gen.с наступлением темнотыkhi nhọ mặt người
gen.с наступлением темнотыlúc chạng vạng
gen.с наступлением темнотыlúc bắt đầu tối