DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing творит | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
с ним стало твориться что-то неладноеcó điều gì không ổn đã xảy ra với nó
твори́ть чу́деса́sáng tạo những kỳ quan
творить беззаконияlàm những điều phi pháp
творить чудесаtạo nên làm nên những điều kỳ diệu
что здесь творится?sao lạ thế?
что здесь творится?cái gì xảy ra thế này?
что здесь творится?chuyện gì xảy ra ở đây?