Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
так как
|
all forms
|
exact matches only
|
in specified order only
Russian
Vietnamese
дело повернулось не
так, как
он предполагал
tình hình đã chuyền biến
chuyền, thay đồi
không như anh ấy dự tính
дело повернулось не
так, как
он предполагал
công việc đã xoay chiều
xoay chuyển, chuyền
không phải như ông ta dự định trước
как бы не так!
đừng hòng!
как так?
thế là thế nào?
как так?
sao lại thế?
как это так?
sao lại như vậy?
не совсем
так, как
хотелось
không hoàn toàn như ý muốn
так же, как...
cũng như là...
так же, как...
cũng như...
так как
bời vì
так как
vì rằng
так как
vì
так как
bời chưng
так как
bởi vì
(
Una_sun
)
точно так же, как...
chẳng khác gì...
точно так же, как...
đúng hệt như là...
Get short URL