DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing так как | all forms | exact matches only | in specified order only
RussianVietnamese
дело повернулось не так, как он предполагалtình hình đã chuyền biến chuyền, thay đồi không như anh ấy dự tính
дело повернулось не так, как он предполагалcông việc đã xoay chiều xoay chuyển, chuyền không phải như ông ta dự định trước
как бы не так!đừng hòng!
как так?thế là thế nào?
как так?sao lại thế?
как это так?sao lại như vậy?
не совсем так, как хотелосьkhông hoàn toàn như ý muốn
так же, как...cũng như là...
так же, как...cũng như...
так какbời vì
так какvì rằng
так как
так какbời chưng
так какbởi vì (Una_sun)
точно так же, как...chẳng khác gì...
точно так же, как...đúng hệt như là...