Subject | Russian | Vietnamese |
comp., MS | аналитическая таблица | lưới giải tích |
comp., MS | вложенная таблица | bảng lồng nhau |
comp., MS | главная таблица | bảng chính |
comp., MS | динамическая таблица | lưới động |
comp., MS | дочерняя таблица | bảng con |
comp., MS | имя таблицы | tên bảng |
comp., MS | настраиваемая таблица | bảng tùy chỉnh |
comp., MS | отчёт сводной таблицы | báo cáo PivotTable |
comp., MS | редактор электронных таблиц | chương trình trang tính |
comp., MS | редактор электронных таблиц | chương trình bảng tính |
comp., MS | режим таблицы | dạng xem Biểu dữ liệu |
comp., MS | Рекомендуемые сводные таблицы | PivotTable được Đề xuất |
gen. | свести что-л. в таблицу | tồng hợp cái gì trong biểu đồ |
gen. | сводить что-л. в таблицу | tồng hợp cái gì trong biểu đồ |
comp., MS | сводная таблица | danh sách PivotTable |
gen. | сводная таблица | bảng biếu đồ tổng hợp |
comp., MS | связанная таблица стилей | biểu định kiểu được nối kết |
comp., MS | связанная таблица стилей | kiểu dáng được móc nối |
comp., MS | системная таблица | bảng hệ thống |
comp., MS | средство диагностики электронных таблиц | Chẩn đoán Bảng tính |
comp., MS | средство сравнения электронных таблиц | So sánh Bảng tính |
gen. | таблица выигрышей | bảng kết quả xồ số |
comp., MS | таблица данных | bảng dữ liệu |
comp., MS | таблица действий | bảng hành động |
gen. | таблица логарифмов | bàng lôga (lôgarit) |
gen. | таблица Менделеева | bảng Men-đê-lê-ép |
comp., MS | таблица поставщиков услуг обмена мгновенными сообщениями | Bảng nhà cung cấp dịch vụ IM |
comp., MS | таблица распределения памяти | bản đồ bộ nhớ |
comp., MS | таблица свойств фигуры | tính chất hình |
comp., MS | таблица символов | Bản đồ Ký tự |
comp., MS | таблица стилей | biểu định kiểu |
gen. | таблица умножения | bàng nhân |
gen. | таблица умножения | bảng cửu chương |
gen. | тригонометрические таблицы | những bàng lượng giác |
gen. | турнирная таблица | bảng đấu vòng |
comp., MS | форма сводной таблицы | biểu mẫu PivotTable |
gen. | хронологическая таблица | niên biểu |
gen. | хронологическая таблица | bảng niên biểu |
comp., MS | электронная таблица | bảng tính |