Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
сыпь
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
показалась
сыпь
nồi ban
gen.
показалась
сыпь
phát ban
gen.
сыпать
деньгами
vung vãi tiền
gen.
сыпать
деньгами
xài phí tiền
gen.
сыпать
деньгами
phung phí tiền
gen.
сыпать
деньгами
vãi tiền
gen.
сыпать
деньгами
vung tiền
gen.
сыпать
муку в мешок
đồ
trút
bột vào bao
gen.
сыпать
остротами
nói luôn miệng
mồm
những điều dí dỏm
gen.
сыпать
поцелуи
hôn lấy hôn đề
gen.
сыпать
пулями
bắn lia lịa
gen.
сыпать
пулями
bắn tới tắp
gen.
сыпать
словами
nói thao thao bất tuyệt
gen.
сыпать
соль в суп
rắc
tra
muối vào canh
gen.
сыпать
соль в суп
nêm canh
fig.
сыпать
удары
nện dồn dập
fig.
сыпать
удары
đánh lấy đánh đề
fig.
сыпать
удары
đánh túi bụi
gen.
сыпать
цитатами
nêu rất nhiều đoạn trích dẫn
gen.
удары
сыпались
на него градом
nó bị đánh túi bụi
Get short URL