DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing сыпь | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.показалась сыпьnồi ban
gen.показалась сыпьphát ban
gen.сыпать деньгамиvung vãi tiền
gen.сыпать деньгамиxài phí tiền
gen.сыпать деньгамиphung phí tiền
gen.сыпать деньгамиvãi tiền
gen.сыпать деньгамиvung tiền
gen.сыпать муку в мешокđồ trút bột vào bao
gen.сыпать остротамиnói luôn miệng mồm những điều dí dỏm
gen.сыпать поцелуиhôn lấy hôn đề
gen.сыпать пулямиbắn lia lịa
gen.сыпать пулямиbắn tới tắp
gen.сыпать словамиnói thao thao bất tuyệt
gen.сыпать соль в супrắc tra muối vào canh
gen.сыпать соль в супnêm canh
fig.сыпать ударыnện dồn dập
fig.сыпать ударыđánh lấy đánh đề
fig.сыпать ударыđánh túi bụi
gen.сыпать цитатамиnêu rất nhiều đoạn trích dẫn
gen.удары сыпались на него градомnó bị đánh túi bụi