Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Lezghian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
суп
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
варить
суп
nấu nước dùng
gen.
гороховый
суп
canh đậu
gen.
греть
суп
hâm canh
gen.
грибной
суп
canh nấm
gen.
крабовый
суп
súp cua
(
Una_sun
)
gen.
насолить
суп
nêm canh mặn quá
gen.
поесть
супу
ăn
qua loa một ít
xúp
gen.
поесть
супу
ăn xúp lót dạ
gen.
полная тарелка
супа
đĩa đầy xúp
gen.
полная тарелка
супа
một
đĩa canh đầy
gen.
посолить
суп
tra
cho
muối vào xúp
gen.
посолить
суп
nêm canh
gen.
постный
суп
canh không có thịt
gen.
прокипятить
суп
nấu kỹ
đun lại
xúp
gen.
сварить
суп
nấu nước dùng
gen.
солить
суп
tra
cho
muối vào xúp
gen.
солить
суп
nêm canh
gen.
солёный
суп
canh mặn
gen.
суп
из широкой рисовой лапши с мясом и хрустящим снеком
mì Quảng
(блюдо родом из центральной провинции Quảng
Una_sun
)
gen.
суп
остыл
canh đã nguội
gen.
суп
прокипел
canh đã chín
gen.
суп
прокис
xúp bị thiu hồng
gen.
суп
прокис
canh bị chua
gen.
суп
с куриными потрохами
canh lòng gà
gen.
суп
с наваром
canh có váng mỡ
gen.
суп
уже варится
canh đang nấu
gen.
сыпать соль в
суп
rắc
tra
muối vào canh
gen.
сыпать соль в
суп
nêm canh
gen.
черепаховый
суп
xúp
cháo, canh
ba ba
Get short URL