Russian | Vietnamese |
если судить по его словам... | nếu xét xét đoán, suy xét, phán đoán, nhận định theo lời nói của nó thì... |
здраво судить | xét đoán hợp lý cái (о чём-л., gì) |
насколько я могу судить | trong chừng mực mà tôi có thề suy xét xét đoán, phán đoán, nhận định được |
не вам обо мне судить | anh không có quyền xét đoán tôi |
судить заочно | nhận xét vắng mặt (о ком-л., ai) |
судить кого-л. заочно | xử ai vắng mặt |
судить кого-л. заочно | xử vắng mặt (ai) |
судить по внешнему виду | xét xét đoán, suy xét, phán đoán, nhận định, nhận xét theo bề ngoài |
судить по внешности | phán đoán theo bề ngoài |
судить по внешности | căn cứ theo bề ngoài mà phán đoán |
судить преступника | xử án xét xử, xử tội phạm |
судить о чём-л. пристрастно | xét đoán về cái gì một cách thiên vị (thiên lệch, thiên tư) |
судить справедливо | xét đoán một cách công bằng (công minh, vô tư) |
судить футбольный матч | làm trọng tài cho trận đấu bóng đá |
судя по | căn cứ theo căn cứ vào, xét theo, dựa vào, bằng vào cái (чему-л., gì) |
судя по всему | căn cứ theo căn cứ vào, dựa vào, xét theo toàn bộ tình hình |
судя по его словам | xét theo căn cứ vào lời nó nói |
судя по его словам | căn cứ theo bằng vào lời của nó |
я не могу судить об этом | tôi không thể suy xét xét đoán, phán đoán, nhận định, nhận xét vè vấn đề này được |