DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing субъективный | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
субъективная сторона преступленияmặt chủ quan của tội phạm
субъективное мнениеý riêng
субъективное мнениеý kiến chủ quan (cá nhân)
субъективный фактор в историиnhân tố chủ quan trong lịch sử