Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Ingush
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Korean
Latvian
Lezghian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
стул
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
в полном бессилии я опустился на
стул
hoàn toàn kiệt sức
mệt lử
, tôi ngòi xuống ghế
gen.
венский
стул
cái
ghế mây
gen.
встать на
стул
đứng trên ghế
gen.
встать со
стула
đứng dậy khỏi ghế
gen.
казнь на электрическом
стуле
tử hình trên ghế điện
gen.
на этом
стуле
сидеть очень неловко
ngồi trên ghế này thật là bất tiện
(không tiện)
gen.
наставить
стульев
đặt nhiều ghế
gen.
ножка
стула
cái
chân ghế
gen.
отставить
стул
đầy cái ghế sang một bên
gen.
отставить
стул
dịch cái ghế đi
gen.
отставлять
стул
đầy cái ghế sang một bên
gen.
отставлять
стул
dịch cái ghế đi
gen.
платье висит на
стуле
áo vắt trên ghế
gen.
плетёный
стул
ghế mây
gen.
плетёный
стул
chiếc
ghế đan
gen.
подвиньте
стул
nhờ anh đầy cái ghế lại cho
gen.
пододвинуть
стул
к столу
chuyền
dịch, đầy
cái ghế đến gần bàn
gen.
подставить
стул
đẩy ghế đến gần cho
(кому-л., ai)
gen.
подставлять
стул
đẩy ghế đến gần cho
(кому-л., ai)
gen.
поставить ребёнка на
стул
đặt đứa bé
đứng
lên ghế
gen.
придвинуть
стул
đầy
dịch, chuyền
cái ghế lại gần
gen.
приставной
стул
chiếc, cái
ghế phụ
(в театре)
gen.
пустой
стул
ghế
để
trống
gen.
пустой
стул
ghế
để
không
gen.
раздвинуть
стулья
xê dịch
đầy
các ghế ra
gen.
расшатать
стул
làm cái ghế long mộng
(long ra, lung lay)
gen.
садиться на
стул
ngòi xuống ghế
gen.
сесть верхом на
стул
cưỡi trên ghế
gen.
сесть на
стул
ngòi xuống ghế
gen.
сидеть между двух
стульев
giữ thái độ ba phải
gen.
сидеть между двух
стульев
ngồi chênh vênh giữa hai cái ghế
gen.
сидеть на
стуле
ngồi trên ghế
gen.
складной
стул
cái
ghế xếp
gen.
сложить
стул
xếp cái ghế lại
gen.
соскакивать со
стула
bật đứng dậy khỏi ghế
gen.
соскочить со
стула
bật đứng dậy khỏi ghế
gen.
составить
стулья
в угол
xếp ghế vào một góc
gen.
ссадить ребёнка со
стула
giúp đứa bé xuống ghế
gen.
стать на
стул
đứng lên
trên
ghế
gen.
стул
стоит на месте
cái ghế ở nguyên tại chỗ
gen.
стул
стоит на самой дороге
cái ghế ở ngay giữa lối đi
gen.
у
стула
сломана ножка
chân
cùa
ghế bị gãy
Get short URL