DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing стукнуться | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
в окно тихо стукнулиngười ta gõ khẽ vào cửa sổ
стукнуть по столуđập bàn
стукнуться головой обоcụng va, đụng đầu vào cái gi (что-л.)
стукнуться головой обоđầu cụng va, đụng phải cái (что-л., gì)