Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Latin
Latvian
Lithuanian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
столб
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
врыть
столб
в землю
chôn cột xuống đất
gen.
дым валит
столбом
khói bốc nghi ngút
gen.
межевой
столб
cột địa giới
gen.
они дотянули верёвку до
столба
họ đã kéo dây đến cột
gen.
пограничный
столб
cột biên giới
(biên thùy)
gen.
позвоночный
столб
cột xương sống
gen.
позвоночный
столб
sống lưng
gen.
позвоночный
столб
cột sống
gen.
позвоночный
столб
xương sống
gen.
поставить телеграфный
столб
dựng
tròng
cột điện tín
gen.
привязать лодку к
столбу
buộc thuyền vào cọc
gen.
привязывать лодку к
столбу
buộc thuyền vào cọc
gen.
пригвоздить
кого-л.
к позорному
столбу
phỉ nhổ
(ai)
gen.
пригвоздить
кого-л.
к позорному
столбу
bêu xẩu
(ai)
gen.
пригвоздить
кого-л.
к позорному
столбу
bêu diếu
(ai)
gen.
пыль стоит
столбом
bụi cuốn mịt mù
gen.
пыль стоит
столбом
bụi cuốn thành đám
gen.
ставить телеграфный
столб
dựng
tròng
cột điện tín
gen.
столб
воды!
cây nước
gen.
столб
воды!
cột nước
gen.
столб
дыма
đám khói
gen.
столб
дыма
luồng khói
gen.
столб
пыли
làn bụi
gen.
столб
пыли
đám bụi
gen.
стоять как
столб
đứng đực mặt
gen.
стоять как
столб
đứng ngay cán tàn
gen.
стоять как
столб
đứng sừng sững
gen.
стоять как
столб
đứng lù lù
gen.
стоять
столбом
đứng sừng sững
gen.
стоять
столбом
đứng đực mặt
gen.
стоять
столбом
đứng ngay cán tàn
gen.
стоять
столбом
đứng lù lù
gen.
телеграфный
столб
cột điện tín
gen.
телеграфный
столб
cột điện báo
gen.
финишный
столб
cột làm đích
gen.
фонарный
столб
cái
cột đèn
gen.
фонарный
столб
cột đèn
Get short URL