DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing стойкий | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.стойкая краскаthuốc màu lâu phai
gen.стойкая краскаsơn bền màu
gen.стойкая оборонаphòng ngự quyết liệt
gen.стойкая оборонаsự phòng thù cương quyết
gen.стойкая уверенностьlòng tin sắt đá
gen.стойкие отравляющие веществаchất độc bền vững
gen.стойкий характерtính tình kiên nhẫn
gen.стойкий характерtính chất kiên trì