Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Tatar
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms containing
стойкий
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
стойкая
краска
thuốc màu lâu phai
gen.
стойкая
краска
sơn bền màu
gen.
стойкая
оборона
phòng ngự quyết liệt
gen.
стойкая
оборона
sự
phòng thù cương quyết
gen.
стойкая
уверенность
lòng tin sắt đá
gen.
стойкие
отравляющие вещества
chất độc bền vững
gen.
стойкий
характер
tính tình kiên nhẫn
gen.
стойкий
характер
tính chất kiên trì
Get short URL