DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing стиснуть | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.стиснуть кого-л. в объятияхghì chặt ai vào lòng
gen.стиснуть кого-л. в объятияхsiết chặt ai vào lòng
gen.стиснуть кого-л. в объятияхôm chặt (ai)
gen.стиснуть что-л. зубамиcắn chặt cái (gì)
gen.стиснуть зубыnghiến răng
gen.стиснуть зубыcắn răng
gen.стиснуть пальцы в кулакnắm chặt quả đấm