Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
French
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
старина
|
all forms
Russian
Vietnamese
в
старину
hòi xưa
в
старину
ngày xưa
в
старину
thời cổ
в
старину
thời xưa
в
старину
thuở xưa
отдавать
стариной
phảng phất vẻ cố kính
отдать
стариной
phảng phất vẻ cố kính
памятники
старины
những di tích văn hóa cổ xưa
приверженец
старины
người sùng cổ
седая
старина
ngày xửa ngày xưa
седая
старина
xưa lắm
тряхнуть
стариной
làm như thời trẻ
тряхнуть
стариной
làm như thuở trước
Get short URL