Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Uzbek
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
станок
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
включать
станок
mở máy
включить
станок
mở máy
встать за
станок
đứng máy
закрепить
станок
за рабочим
giao máy cho công nhân phụ trách
закреплять
станок
за рабочим
giao máy cho công nhân phụ trách
малогабаритный
станок
máy cỡ nhò
металлорежущий
станок
máy cắt gọt kim loại
останавливать
станок
hãm
dừng, ngừng
máy
остановить
станок
hãm
dừng, ngừng
máy
печатный
станок
cái
máy in
полировальный
станок
máy đánh bóng
поставить
кого-л.
к
станку
cắt đặt
cắt cử, giao
ai đứng máy
пулемётный
станок
giá liên thanh
пулемётный
станок
cái
giá súng máy
работать у
станка
làm việc ở máy
работать у
станка
đứng máy
рабочий от
станка
công nhân đứng máy
револьверный
станок
cái
máy tiện rê-von-ve
сборка
станка
lắp ráp máy
сборка
станка
sự
lắp máy
сверлильный
станок
cái
máy khoan
сдать
станок
в отличном состоянии
giao máy trong tình trạng rất tốt
снабдить
станок
автоматическим управлением
lắp thêm bộ phận điều khiển tự động vào máy
собирать
станок
lắp
ráp, lắp ráp
máy
собрать
станок
lắp
ráp, lắp ráp
máy
ставить
кого-л.
к
станку
cắt đặt
cắt cử, giao
ai đứng máy
станок
в неисправности
máy bị hòng
столярный
станок
cái
máy gia công gỗ
стоять у
станка
đứng coi máy
стоять у
станка
đứng máy
строгальный
станок
cái
máy bào
ткацкий
станок
chiếc
khung cửi
(кустарный)
ткацкий
станок
chiếc
máy dệt
токарный
станок
chiếc
máy tiện
универсальный
станок
cái
máy vạn năng
фрезерный
станок
cái
máy phay
чеканный
станок
cái
máy dập
чистка
станка
sự
lau chùi máy
Get short URL