DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing сразить | all forms
RussianVietnamese
болезнь его сразилаbệnh tình đã giết nó
пуля сразила бойцаviên đạn giết chết người chiến sĩ
сразиться в шахматыđấu cờ
сразиться в шахматыđánh cờ
сразиться с врагамиchiến đấu đánh nhau, tác chiến với địch
это известие сразило меняtin ấy làm tôi sửng sốt (kinh ngạc, rụng rời, sững sờ)