DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing сражать | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.сражаться на баррикадахchiến đấu trên những chướng ngại vật
gen.сражаться один на одинđấu tay đôi
gen.сражаться один на одинđấu nhau một chọi một
gen.сражаться с врагамиchiến đấu đánh nhau, tác chiến với địch