Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Scottish Gaelic
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
справить
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
он с этим не
справится
nó không làm nổi việc này đâu
с ним трудно
справиться
thật là vất vả với nó
с ним трудно
справиться
khó mà bắt nó vâng lời được
справить
день рождения
làm lễ sinh nhật
справить
день рождения
ăn mừng ngày sinh
справить
новоселье
án mừng nhà mới
справиться
в словаре
tra
tra cứu
từ điền
справиться
о здоровье
hòi thăm sức khỏe
справиться
с волнением
nén
kìm, ghìm, dằn
cơn xúc động
справиться
с врагом
thắng kẻ thù
справиться
с работой
làm nồi
làm tròn được, làm được
việc
справиться
с собой
nén cơn xúc động
справиться
с собой
bình tĩnh trờ lại
справиться
с собой
dằn lòng
справиться
с собой
kìm mình
справиться
с собой
ghìm mình
справиться
с собой
nén mình
справиться
собственными силами
tự lực làm lấy
справиться
собственными силами
tự lực cánh sinh
справиться
собственными силами
tự sức mình làm lấy
я сам
справлюсь
tôi sẽ tự làm lấy
Get short URL