Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
спортивный
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
добровольное
спортивное
общество
hội thể thao tự nguyện
gen.
из
спортивного
интереса
đề cho nó vui
gen.
из
спортивного
интереса
cốt để giải trí thôi
gen.
из
спортивного
интереса
để chơi thôi
gen.
иметь
спортивный
вид
có vẻ lực sĩ
gen.
организовать
спортивное
общество
tồ chức
thành lập, lập
hội thề thao
gen.
спортивная
гимнастика
môn
thề dục dụng cụ
gen.
спортивная
гимнастика
thề dục dụng cụ
gen.
спортивная
площадка
sân thề thao
gen.
спортивная
площадка
bãi thề thao
gen.
спортивная
форма
trình độ rèn luyện thề thao
gen.
спортивная
форма
tư thế sẵn sàng của vận động viên
gen.
спортивно
-любительская охота
săn bắn thề thao - tài tử
gen.
спортивно
-любительская охота
sự
săn bắn thề thao - không chuyên nghiệp
gen.
спортивное
мастерство
tài nghệ thề thao
gen.
спортивное
обозрение
bình luận thề thao
gen.
спортивное
обозрение
tồng quan về thề thao
gen.
спортивное
обозрение
bài
nhận xét chung tình hình thể thao
gen.
спортивное
общество
hội thế thao
gen.
спортивное
состязание
đấu
gen.
спортивное
состязание
đua
gen.
спортивное
состязание
cuộc, trận
thi đấu thề thao
comp., MS
спортивное
табло
Bảng thành tích thể thao
gen.
спортивные
игры
các cuộc thi đấu thề thao
gen.
спортивный
инвентарь
khí tài thề thao
gen.
спортивный
инвентарь
dụng cụ thề thao
gen.
спортивный
комментатор
người bình luận
bình luận viên
thề thao
gen.
спортивный
костюм
bộ
quần áo thể thao
gen.
спортивный
обозреватель
nhà bình luận
bình luận viên
thề thao
Get short URL