DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing спортивный | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.добровольное спортивное обществоhội thể thao tự nguyện
gen.из спортивного интересаđề cho nó vui
gen.из спортивного интересаcốt để giải trí thôi
gen.из спортивного интересаđể chơi thôi
gen.иметь спортивный видcó vẻ lực sĩ
gen.организовать спортивное обществоtồ chức thành lập, lập hội thề thao
gen.спортивная гимнастикаmôn thề dục dụng cụ
gen.спортивная гимнастикаthề dục dụng cụ
gen.спортивная площадкаsân thề thao
gen.спортивная площадкаbãi thề thao
gen.спортивная формаtrình độ rèn luyện thề thao
gen.спортивная формаtư thế sẵn sàng của vận động viên
gen.спортивно-любительская охотаsăn bắn thề thao - tài tử
gen.спортивно-любительская охотаsự săn bắn thề thao - không chuyên nghiệp
gen.спортивное мастерствоtài nghệ thề thao
gen.спортивное обозрениеbình luận thề thao
gen.спортивное обозрениеtồng quan về thề thao
gen.спортивное обозрениеbài nhận xét chung tình hình thể thao
gen.спортивное обществоhội thế thao
gen.спортивное состязаниеđấu
gen.спортивное состязаниеđua
gen.спортивное состязаниеcuộc, trận thi đấu thề thao
comp., MSспортивное таблоBảng thành tích thể thao
gen.спортивные игрыcác cuộc thi đấu thề thao
gen.спортивный инвентарьkhí tài thề thao
gen.спортивный инвентарьdụng cụ thề thao
gen.спортивный комментаторngười bình luận bình luận viên thề thao
gen.спортивный костюмbộ quần áo thể thao
gen.спортивный обозревательnhà bình luận bình luận viên thề thao