Russian | Vietnamese |
очень спешный | thượng khẩn |
очень спешный | hỏa tốc |
спешная почта | bưu phẩm hỏa tốc |
спешная работа | việc gấp |
спешная работа | việc khẩn |
спешная работа | công việc gấp gáp (gấp rút, khẩn cấp, cấp tốc) |
спешно выехать | vội vã vội vàng, hấp tấp, lật đật ra đi |
это надо сделать спешно | việc đó thì phải làm gấp (vội) |