Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Chinese
Czech
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
спастись
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
отчаяться
спасти
чью-л.
жизнь
không hy vọng cứu được sinh mệnh cùa
(ai)
gen.
спасти
жизнь
cứu sống
(кому-л., ai)
gen.
спасти
жизнь
cứu mạng cho
(кому-л., ai)
gen.
спасти
имущество
cứu tài sản
gen.
спасти
имущество
cứu của
gen.
спасти
людей
cấp cứu cho người
gen.
спасти
людей
cứu người
gen.
спасти
положение
cứu vãn tình thế
gen.
спасти
положение
giải nguy
gen.
спасти
утопающего
cứu người đang chết đuối
gen.
спастись
бегством
chạy thoát thân
gen.
спастись
бегством
chạy thoát
gen.
спастись
, выбросившись с парашютом
nhảy dù để thoát
gen.
спастись
от преследования
tránh
thoát
khỏi sự theo dõi
gen.
спастись
от смерти
sống sót
gen.
спастись
от смерти
thoát chết
Get short URL