DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing содержание | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
близкий по содержаниюtương tự về nội dung
выхолостить главное содержаниеtước bỏ vứt bò nội dung chù yếu
единство формы и содержанияnhất trí của hình thức và nội dung
единство формы и содержанияsự thống nhất giữa hình thức với nội dung
золотое содержание валютыnội dung vàng cùa tiền tệ
идейное содержание пьесыnội dung tư tưởng cùa vở kịch
культура, национальная по форме и социалистическая по содержаниюnền văn hóa dân tộc về hình thức và xã hội chủ nghĩa về nội dung
насыщенное содержаниеnội dung súc tích
отпуск без сохранения содержанияkỳ nghỉ phép không lương
отпуск с сохранением содержанияnghỉ phép nguyên lương
отпуск с сохранением содержанияkỳ nghỉ phép có trả lương (giữ nguyên lương)
отпуск с сохранением содержанияkỳ nghỉ phép có lương
расходы по содержаниюcấp dưỡng phí
расходы по содержаниюchi phí cho cấp dưỡng (nuôi dưỡng, chu cấp)
содержание армииsự nuôi quân
содержание армииsự nuôi dưỡng cấp dưỡng, chu cấp quân đội
содержание жира в молокеhàm lượng mỡ trong sữa
содержание золота в породеhàm lượng vàng trong nham thạch
содержание книгиnội dung quyển sách
содержание оперыnội dung vở ca kịch
содержание под арестомbắt giữ
содержание под арестомsự giam giữ
содержание разговораnội dung câu chuyện
стойловое содержаниеc.-x. chế độ nuôi ở chuồng
стойловое содержание скотаsự nuôi gia súc trong ngán chuồng
телеграмма следующего содержанияbức điện với nội dung như sau (sau đây)
форма и содержаниеhình thức và nội dung