DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing согласованный | all forms
RussianVietnamese
согласованная работаcông việc phối hợp chặt chẽ (hiệp đồng, ăn khớp, ăn ý, nhịp nhàng)
согласованные действияnhững hành động phối hợp chặt chẽ (ăn khớp, hiệp đồng)
согласовать вопрос с дирекциейbàn vấn đề cho nhất trí với ban giám đốc
согласовать план действийthỏa thuận với nhau thống nhất ý kiến, bàn cho nhất trí về kế hoạch hành động
согласовать расписание движения поездов с прибытием пароходовphối hợp thời gian biểu xe lửa chạy với các chuyến tàu thủy đến
согласовать сказуемое с подлежащимlàm vị ngữ tương hợp với chù ngữ
это постановление не согласуется с прежнимbản nghị định này không phù hợp nhất trí với bản trước